Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 005.276 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL001963
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.78 L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000052, TK/PODN000370, TK/PODN000371, TK/PODN000372...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 T827
Mã ĐKCB: TK/FAT1000745
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2005
Mã xếp giá: 006.78 T434
Mã ĐKCB: TK/FAT1000340,TK/FAT1001172,TK/CTIT000039
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000861
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1001107,TK/FDTT000012
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.2768 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000440, TK/FLTT000095, TK/FLTT000096, TK/FLTT000097...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.2768 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000437, TK/FLTT000091, TK/FLTT000092, TK/FLTT000093...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.2768 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT1000170, TK/FLTT000098, TK/FLTT000099, TK/FLTT000100...
Thông tin xuất bản: Wiley publishing 2009
Mã xếp giá: 006.76 P964
Mã ĐKCB: TK/DNCA000049,TK/DNCA000050,TK/CAHL001328
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2007
Mã xếp giá: 006.7 C118
Mã ĐKCB: TK/TTHL001760
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2007
Mã xếp giá: 006.7 P577
Mã ĐKCB: TK/TTHL000304,TK/TTHL001406,TK/TTHL001739
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000302, TK/TTHL000113, TK/TTHL000114, TK/TTHL001433...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000219, TK/FAT2000222, TK/FAT2000223, TK/FAT2000224...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001520
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.2/76 A838
Mã ĐKCB: TK/TTHL000814, TK/TTHL000815, TK/TTHL000816, TK/TTHL000817...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001513,TK/FLTT000176,TK/FLTT000177
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2004
Mã xếp giá: 006.7 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001367,TK/TTHL001368,TK/TTHL001369