Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: TK/TNHL000756
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/TK000003,FGR/TK000006
Thông tin xuất bản: W.H.Freeman and Company 1988
Mã xếp giá: 515.63 M364
Mã ĐKCB: TK/TNHL000737
Thông tin xuất bản: Saunders College Publishing 1994
Mã xếp giá: 512.5 G914
Mã ĐKCB: TK/TNHL000710
Thông tin xuất bản: Saunders College Pub. 1992
Mã xếp giá: 515 G878
Mã ĐKCB: TK/TNHL000748
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1988
Mã xếp giá: 515.076 M537
Mã ĐKCB: TK/TNHL000717
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001423,TK/TTHL001501
Thông tin xuất bản: Thomson West 2007
Mã xếp giá: 515 S849
Mã ĐKCB: TK/TNHL000741
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001510
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press 2008
Mã xếp giá: 005.1/4 K797
Mã ĐKCB: TK/TTHL001933
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2007
Mã xếp giá: 005.133 B620
Mã ĐKCB: TK/TTHL001499
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.1 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000396,TK/TTHL001619,TK/FLTT000089
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.5 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001780,TK/FLTT000136
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2009
Mã xếp giá: 005.2762 L613
Mã ĐKCB: TK/DNCN000036, TK/TTHL001453, TK/TTHL001454, TK/TTHL001455...
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005 T551
Mã ĐKCB: GT/DNCN000014, TK/TTHL000173, TK/TTHL000174, TK/TTHL000175...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 512/.5 N629
Mã ĐKCB: TK/DNTN000008, GT/DNTN000191, GT/DNTN000192, GT/DNTN000193...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 657 C514
Mã ĐKCB: TK/XHHL002435
Thông tin xuất bản: Thomson Learning 2007
Mã xếp giá: 005.1 G738
Mã ĐKCB: TK/TTHL001934
Thông tin xuất bản: FPT University 20
Mã xếp giá: 005.13 H873
Mã ĐKCB: TK/TTHL000680,TK/TTHL000681,TK/TTHL000683
Thông tin xuất bản: FPT University 20
Mã xếp giá: 005.13 H873
Mã ĐKCB: TK/TTHL000686,TK/TTHL000687