Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2007
Mã xếp giá: 657 L694
Mã ĐKCB: TK/DNCA000263,TK/DNCA000264,TK/DNCA000266
Thông tin xuất bản: Jossey Bass 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000208
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2004
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000198
Thông tin xuất bản: J. Wiley 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000197
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 657 W668
Mã ĐKCB: TK/DNTN000022,TK/DNTN000023
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc 2003
Mã xếp giá: 332.024 B878
Mã ĐKCB: TK/DNCA000028,TK/DNCA000029
Thông tin xuất bản: Island Press 2003
Mã xếp giá: 333.73 M173
Mã ĐKCB: TK/CAHL000613
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.5/7 G929
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000074
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000012
Thông tin xuất bản: John Wiley 2009
Mã xếp giá: 657 W547
Mã ĐKCB: TK/DNTN000015,TK/DNTN000018,TK/TNHL000745
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 657 W668
Mã ĐKCB: TK/XHHL002436
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 332.024 B878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000747
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/GT000171, FGR/GT000172, FGR/GT000173, FGR/GT000174...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: GT/IBAT000037, GT/IBAT000046, GT/IBAT000059, GT/IBAT000087...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 657 D257
Mã ĐKCB: TK/TNHL000117,TK/TNHL000119,TK/TNHL000120
Thông tin xuất bản: 2001
Mã xếp giá: 512/.1 B261
Mã ĐKCB: TK/CAHL000328
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 515 S642
Mã ĐKCB: TK/CAHL000348,TK/CAHL001466
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 R758
Mã ĐKCB: TK/CAHL001416