Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 332.024 B878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000747
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 H473
Mã ĐKCB: TK/TTHL001784
Thông tin xuất bản: Chính Trị Quốc Gia 2010
Mã xếp giá: 335.4346 G434
Mã ĐKCB: GT/KHXH001486, GT/KHXH001488, GT/KHXH001489, GT/KHXH001490...
Thông tin xuất bản: Newnes 2006
Mã xếp giá: 629.89 B329
Mã ĐKCB: GT/CNTT006517, GT/CNTT006520, GT/CNTT006521, GT/CNTT006523...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: Wiley ;$aChichester :$bJohn Wiley 2005
Mã xếp giá: 006.7865 I253
Mã ĐKCB: TK/CAHL001309
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2768 W735
Mã ĐKCB: TK/CAHL001235
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 N672
Mã ĐKCB: TK/CAHL001421
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005.133 K766
Mã ĐKCB: TK/CAHL000240,TK/CAHL001410
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 005.4/465 I253
Mã ĐKCB: TK/CAHL000301,TK/CAHL001229
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.4/469 C445
Mã ĐKCB: TK/CAHL000385,TK/CAHL001221
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.8 I734
Mã ĐKCB: TK/CAHL001319
Thông tin xuất bản: Glenco/McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 005.13/3 D878
Mã ĐKCB: TK/CAHL000332,TK/CAHL001446
Thông tin xuất bản: Hungry Minds 2002
Mã xếp giá: 005.7565 B535
Mã ĐKCB: TK/CAHL001360
Thông tin xuất bản: Hungry Minds 2001
Mã xếp giá: 006.696 S131
Mã ĐKCB: TK/CAHL000274