Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.1 D479
Mã ĐKCB: LV/LAKH000004
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2010
Mã xếp giá: 004.076 I881
Mã ĐKCB: TK/TTHL001657
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 005.5 T748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001703
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000389
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/IBA000709,TK/DNCA000445
Thông tin xuất bản: John Wiley& Son Inc 2001
Mã xếp giá: 332.6/092 R845
Mã ĐKCB: TK/DNCA000381,TK/CAHL001210
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 792 W746
Mã ĐKCB: TK/DNCA000397,TK/CAHL001274
Thông tin xuất bản: National University of Singapore 2010
Mã xếp giá: 321 H173
Mã ĐKCB: TK/DNCN000002, TK/DNCN000003, TK/DNCN000004, TK/TTHL001058...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2010
Mã xếp giá: 332.4 T842
Mã ĐKCB: TK/FDKD000002,TK/FDKD000003,TK/FDKD000016
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1999
Mã xếp giá: 810.8 A512
Mã ĐKCB: TK/DNCA000328,TK/DNCA000329
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000288, TK/DNCA000289, TK/DNCA000509, TK/DNCA000510...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 005.8 C581
Mã ĐKCB: TK/DNCA000240,TK/CAHL001313
Thông tin xuất bản: Nxb Đồng Nai 2011
Mã xếp giá: 959.704 092 C426
Mã ĐKCB: TK/XHHL001544
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2009
Mã xếp giá: 006.6 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL000301,TK/TTHL001382,TK/TTHL001930
Thông tin xuất bản: Addison Wesley 2009
Mã xếp giá: 004/.33 S594
Mã ĐKCB: GT/CNTT007828, GT/CNTT007829, GT/CNTT007832, GT/CNTT007833...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2005
Mã xếp giá: 306.3/42 B168
Mã ĐKCB: TK/CAHL000607
Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2010
Mã xếp giá: 324.2597071 G434
Mã ĐKCB: GT/KHXH001734, GT/KHXH001735, GT/KHXH001736, GT/KHXH001737...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2004
Mã xếp giá: 332.6 T568
Mã ĐKCB: TK/IBA000017
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 005.133 W647
Mã ĐKCB: TK/TTHL001794