Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 621.385 P498
Mã ĐKCB: TK/CAHL001425
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 621.389 P558
Mã ĐKCB: TK/CAHL001427
Thông tin xuất bản: Bloomberg Press 2009
Mã xếp giá: 332.456 C456
Mã ĐKCB: TK/CAHL000871
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2007
Mã xếp giá: 384.535 S951
Mã ĐKCB: TK/CAHL000863
Thông tin xuất bản: NXB.Trẻ 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNXH000120
Thông tin xuất bản: NXB.Trẻ 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNXH000118,TK/FDTK000212
Thông tin xuất bản: NXB. nhà văn 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNXH000117
Thông tin xuất bản: NXB.Trẻ 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNXH000116
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2012
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000433
Thông tin xuất bản: Nxb Hội nhà văn 2009
Mã xếp giá: 895.922 P574
Mã ĐKCB: TK/XHHL000878
Thông tin xuất bản: Lao động; Công ty sách Bách Việt 2010
Mã xếp giá: 895.922 L433
Mã ĐKCB: TK/XHHL000876
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2011
Mã xếp giá: 600 C118
Mã ĐKCB: TK/XHHL000872
Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty văn hóa Đinh Tị 2013
Mã xếp giá: 895.922 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL001922, TK/FLTK000623, TK/FLTK000937, TK/THCT000088...
Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty sách Bắc Hà 2012
Mã xếp giá: 895.922 N576
Mã ĐKCB: TK/IBA002048,TK/FLTK000576,TK/FLTK000946
Thông tin xuất bản: Văn học; Công ty văn hóa Đinh Tị 2012
Mã xếp giá: 895.922 T883
Mã ĐKCB: TK/IBA002045,TK/FLTK000546
Thông tin xuất bản: Văn học 2013
Mã xếp giá: 895.922 L693
Mã ĐKCB: TK/FLTK000543,TK/THCT000120
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn; Công ty sách Phương Nam 2013
Mã xếp giá: 895.922 V666
Mã ĐKCB: TK/FLTK000219,TK/FLTK000917
Thông tin xuất bản: NXB Phương Đông 2011
Mã xếp giá: 495.922 C559
Mã ĐKCB: GT/NNHL000913, GT/NNHL000914, GT/NNHL000915, GT/NNHL000916...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 344.597 07 G495
Mã ĐKCB: TK/XHHL001410,TK/XHHL002498
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: TK/HCHL001043