Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 1592 biểu ghi cho từ khóa AM

Tiếng Việt cơ sở : Elementary Vietnamese. Use for Non-Vietnamese speakers. Pre-Elementary : Dành cho người nước ngoài / Nguyễn Việt Hương. Quyển 1

Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2010

Mã xếp giá: 495.9228 H957

Mã ĐKCB: TK/HCHL001086

Tiếng Việt nâng cao = Intermediate Vietnamese. Use for foreigners. Upper - Intermediate : Dành cho người nước ngoài. Quyển 2 / Nguyễn Việt Hương

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2010

Mã xếp giá: 495.9228 H957

Mã ĐKCB: TK/HCHL000996

Tiếng Việt nâng cao = Intermediate Vietnamese. Use for foreigners. Pre - Intermediate : Dành cho người nước ngoài. Quyển 1 / Nguyễn Việt Hương

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2010

Mã xếp giá: 495.9228 H957

Mã ĐKCB: TK/HCHL001093

X6 Điệp viên hoàn hảo = Perfect spy X6 : Cuộc đời hai mặt phi thường của Phạm Xuân Ẩn / Larry Berman; Đỗ Hùng dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2013

Mã xếp giá: 959.7043 B516

Mã ĐKCB: TK/FAT1001292, TK/XHHL001970, BTL/TK000476, BTL/TK000477...

Người bị CIA cưa chân sáu lần / Mã Thiện Đồng - Tái bản lần thứ 7

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP Hồ Chí Minh 2012

Mã xếp giá: 959.7 D682

Mã ĐKCB: TK/FLTK000712

Ký ức tàu không số / Mã Thiện Đồng - Tái bản lần 1

Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP Hồ Chí Minh 2011

Mã xếp giá: 959.7043 D682

Mã ĐKCB: TK/THCT000085

Thang máy Sài gòn / Thuận

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2013

Mã xếp giá: 895.922 T532

Mã ĐKCB: TK/FLTK000718

Teaching argument writing, grades 6-12 : supporting claims with relevant evidence and clear reasoning / George Hillocks, Jr.

Thông tin xuất bản: Heinemann 2011

Mã xếp giá: 808.042 H654

Mã ĐKCB: TK/HCHL000202, TK/HCHL000203, TK/HCHL000210, TK/HCPT000058...

Make: electronics : learning by discovery / Charles Platt

Thông tin xuất bản: O'Reilly 2010

Mã xếp giá: 621.381 P719

Mã ĐKCB: TK/TNHL000574

Data mining : practical machine learning tools and techniques / Ian H. Witten; Eibe Frank; Mark A. Hall - 3rd ed

Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2011

Mã xếp giá: 006.312 W829

Mã ĐKCB: TK/TTHL001103

Beginner's guide to reading schematics / Robert J Traister; Anna L Lisk - 2nd ed

Thông tin xuất bản: Tab Books 1991

Mã xếp giá: 621.381 T768

Mã ĐKCB: TK/TNHL000570

Lên đường với trái tim trần trụi. T. 1, :Tôi là một con lừa / Nguyễn Phương Mai - In lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2023

Mã xếp giá: 895.922 M217

Mã ĐKCB: TK/THCT000082,TK/XHHL005630,TK/XHHL005631

Trại hoa đỏ : Tiểu thuyết trinh thám kinh dị / Dili - Tái bản lần 3

Thông tin xuất bản: Văn học 2011

Mã xếp giá: 895.922 D576

Mã ĐKCB: TK/XHHL001207

Chuyện cổ tích dành cho người lớn : tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh - Tái bản lần thứ 29

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013

Mã xếp giá: 895.922 A596

Mã ĐKCB: TK/XHHL001205,TK/XHHL001206

Cô gái đến từ hôm qua : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh - Tái bản lần thứ 28

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013

Mã xếp giá: 895.922 A596

Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000109,VHCD/TTDN000110

A troubleshooting guide for writers : strategies and process / Barbara Fine Clouse - 6th ed

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2010

Mã xếp giá: 808.042 C647

Mã ĐKCB: TK/CAHL001021

CWTS certified wireless technology specialist study guide (exam PW0-070) : Certified wireless technology specialist study guide exam PW0-070 / Tom Carpenter

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010

Mã xếp giá: 621.384 C295

Mã ĐKCB: TK/CAHL001041,TK/CAHL001374

Út Quyên và tôi: Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh - 22

Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2012

Mã xếp giá: 895.922 A596

Mã ĐKCB: TK/XHHL001139

Bàn có năm chỗ ngồi / Nguyễn Nhật Ánh - In lần thứ 34

Thông tin xuất bản: Trẻ 2016

Mã xếp giá: 895.922 A596

Mã ĐKCB: TK/XHHL002796, TK/XHHL002797, TK/FDTK000217, TK/XHHL005578...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!