Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 1592 biểu ghi cho từ khóa AM

Learning Python / Mark Lutz - 5th Edition

Thông tin xuất bản: O'Reilly 2013

Mã xếp giá: 005.133 L975

Mã ĐKCB: TK/TTHL002025,TK/TTHL002038

CEH v9 : Certified Ethical Hacker Version 9 Study Guide: Exam 312 - 50 / Sean-Philip Oriyano

Thông tin xuất bản: Wiley 2016

Mã xếp giá: 005.8 O699

Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022

Vô Thường / Nguyễn Bảo Trung - In lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2017

Mã xếp giá: 895.922 T871

Mã ĐKCB: TK/XHHL003346,TK/XHHL003347

Cracking the coding interview : 189 programming questions and solutions / Gayle Laakmann McDowell - 6th ed.

Thông tin xuất bản: CareerCup, LLC 2016

Mã xếp giá: 005.1 M138

Mã ĐKCB: TK/TTHL002019,TK/TTHL002020

Javascript the good parts / Douglas Crockford - 1 st

Thông tin xuất bản: O'Reilly. 2008

Mã xếp giá: 005.133 C938

Mã ĐKCB: TK/TTHL002017,TK/TTHL002018

Ai cũng có một khoảng trời giấu kín : tản văn / Nguyễn Khánh Linh

Thông tin xuất bản: Văn học 2017

Mã xếp giá: 895.922 L755

Mã ĐKCB: TK/XHHL003299,TK/XHHL003300

Nguyễn Sáng / Quang Việt

Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2017

Mã xếp giá: 759.9 Q17

Mã ĐKCB: TK/XHHL003198

70 năm Mỹ thuật Việt Nam : (1945 - 2015) / Hội Mỹ thuật Việt Nam

Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2017

Mã xếp giá: 709.597 B356

Mã ĐKCB: TK/XHHL003197

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N2 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 4 th ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002690, TK/NNHL002691, TK/NNHL002692, TK/NNHL002693...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2 文字・語彙 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ni moji goi / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002686, TK/NNHL002687, TK/NNHL002688, TK/NNHL002689...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N2文法 = Doriru & doriru Nihongo nōryoku shiken N2 bunpō / Keiko Hoshino, Kazuko Tsuji - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002682, TK/NNHL002683, TK/NNHL002684, TK/NNHL002685...

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1聴解読解 = Doriru & doriru nihongo nōryoku shiken N1 chōkai dokkai / Keiko Hoshino - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2017

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002679,TK/NNHL002680,TK/NNHL002681

Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM, Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2014

Mã xếp giá: 428.24 I229

Mã ĐKCB: TK/FDNN000087

Sophomores and other oxymorons : another novel / by David Lubar

Thông tin xuất bản: New York 2015

Mã xếp giá: 813.54 L926

Mã ĐKCB: TK/CAHL002113

Stranded Shadow island. Book 1, Forbidden passage / Jeff Probst; Christopher Tebbetts

Thông tin xuất bản: Puffin Books, an imprint of Penguin Group 2014

Mã xếp giá: 813.54 P962

Mã ĐKCB: TK/CAHL002098

Roll of thunder, hear my cry / Mildred D. Taylor; Lynne Thigpen

Thông tin xuất bản: Random House Listening Library 2001

Mã xếp giá: 813.54 T238

Mã ĐKCB: TK/CAHL002092

The Little Seagull handbook / Richard H Bullock; Michal Brody; Francine Weinberg - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Norton & Company 2014

Mã xếp giá: 808.024 B938

Mã ĐKCB: TK/CAHL002154,TK/CAHL002247

Tâm lý học trong nháy mắt = Psychology Express 3. Tập 3, Tâm lý học nhận thức / Nhóm EZPsychology

Thông tin xuất bản: Nxb Dân trí. Tri thức trẻ Books 2016

Mã xếp giá: 150 T153

Mã ĐKCB: TK/XHHL003187,TK/XHHL004101,TK/XHHL004102

Tâm lý học trong nháy mắt = Psychology express 2. Tập 4, Tâm lý học dị thường / Nhóm Ezpsychology

Thông tin xuất bản: Dân trí 2017

Mã xếp giá: 150 T153

Mã ĐKCB: TK/XHHL003186,TK/XHHL004103,TK/XHHL004104

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!