Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 C712
Mã ĐKCB: GT/NNHL007891, GT/NNHL007892, GT/NNHL007893, GT/NNHL007894...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003127, TK/NNHL003128, TK/NNHL003129, GT/NNHL007875...
Thông tin xuất bản: Pearson Education Ltd. 2008
Mã xếp giá: 428 P361
Mã ĐKCB: TK/NNHL003124, TK/NNHL003125, TK/NNHL003126, GT/NNHL007859...
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2020
Mã xếp giá: 912.597 T104
Mã ĐKCB: TK/PTDN000212, TK/PTDN000213, TK/PTDN000214, GK/SGK1000006...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 576.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000192,TK/PTDN000193
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2013
Mã xếp giá: 570.76 TH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000194,TK/PTDN000195
Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2019
Mã xếp giá: 759.959 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL003965
Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2019
Mã xếp giá: 759.959 V666
Mã ĐKCB: TK/XHHL003964
Thông tin xuất bản: Mỹ Thuật 2019
Mã xếp giá: 720.1 H633
Mã ĐKCB: TK/XHHL003963
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 006.8 V871
Mã ĐKCB: TK/CAHL002605
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658.402 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002537
Thông tin xuất bản: Taylor Trade Publishing 2015
Mã xếp giá: 791.430 W721
Mã ĐKCB: TK/CAHL002515
Thông tin xuất bản: Abrams Comicarts 2017
Mã xếp giá: 973.049 T422
Mã ĐKCB: TK/XHHL003962
Thông tin xuất bản: Dorling Kindersley Limited 2018
Mã xếp giá: 330 E197
Mã ĐKCB: TK/XHHL003961
Thông tin xuất bản: Scholastic 2009
Mã xếp giá: 823 R884
Mã ĐKCB: TK/THCT000297, TK/XHHL004021, TK/XHHL004022, TK/NNHP000001...
Thông tin xuất bản: Scholastic 2006
Mã xếp giá: 823 R884
Mã ĐKCB: TK/THCT000296,TK/NNHP000005
Thông tin xuất bản: Scholastic 2004
Mã xếp giá: 823 R884
Mã ĐKCB: TK/THCT000295,TK/NNHP000004
Thông tin xuất bản: Scholastic 2002
Mã xếp giá: 823 R884
Mã ĐKCB: TK/THCT000294,TK/NNHP000002
Thông tin xuất bản: Scholastic 2001
Mã xếp giá: 823 R884
Mã ĐKCB: TK/THCT000293,TK/NNHP000007
Thông tin xuất bản: Scholastic 2000
Mã xếp giá: 823 R884
Mã ĐKCB: TK/THCT000292,TK/NNHP000006