Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL003568,TK/XHHL003569
Thông tin xuất bản: Nhà xuât bản Lao đông 2016
Mã xếp giá: 168 A596
Mã ĐKCB: TK/TKBT000038
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/FDTK000128, TK/XHHL003374, TK/XHHL003375, TK/TRTH000006...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2018
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/FDTK000119, TK/TKBT000192, TK/TKBT000193, TK/TRTH000002...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2013
Mã xếp giá: 306.095 97 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL003150
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2016
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL004085, TK/XHHL004674, TK/IBA002443, TK/IBA002444...
Thông tin xuất bản: Trẻ,Trẻ 2015,2023
Mã xếp giá: 895.92234 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL002789, TK/XHHL002790, TK/THCT000185, TK/TRTH000205...
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2015
Mã xếp giá: 895.922334 A596
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000111,VHCD/TTDN000112
Thông tin xuất bản: Trẻ 2014
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/IBA002120, TK/XHHL001963, TK/FLTK000811, TK/XHHP000247...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 512.0076 A596
Mã ĐKCB: TK/TKPT000413,TK/TKPT000414
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 516.0076 A596
Mã ĐKCB: TK/TKPT000412
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001205,TK/XHLV000053,BTL/TK001205
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000109,VHCD/TTDN000110
Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2012
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001139
Thông tin xuất bản: Trẻ 2016
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL002796, TK/XHHL002797, TK/FDTK000217, TK/XHHL005578...
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2013
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001135, TK/FDTK000193, TK/XHLV000050, QT/PTDN000008...
Thông tin xuất bản: NXB. trẻ 2012
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001131, TK/FDTK000214, TK/QNTH000216, TK/XHLV000045...
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001128,TK/XHHL001129
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2011
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001126,TK/XHHL001127
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001125, TK/XHHL001202, TK/12DN000006, TK/XHLV000060...