Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 137 biểu ghi cho từ khóa 952

Natural Disaster and Nuclear Crisis in Japan = Response and Recovery after Japan's 3/11 / Jeff Kingston - 1st

Thông tin xuất bản: Routledge 2012

Mã xếp giá: 952.05 J355

Mã ĐKCB: TK/DN000280

Ikigai - Bí mật sống trường thọ và hạnh phúc của người Nhật

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/TNBN000001,TK/TNBN000002

Phẩm cách quốc gia / Fujiwara Masahiko

Thông tin xuất bản: 2019

Mã xếp giá: 952 F961

Mã ĐKCB: TK/XHHL004416,TK/XHHL004417

The Japanese economy : then, now, and beyond

Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia Pte Ltd 2014

Mã xếp giá: 330.952 T164

Mã ĐKCB: TK/TKBT000138

Colored Pencil Step by Step / with Pat Averill, Sylvester Hickmon, and Debra K. Yaun

Thông tin xuất bản: Walter Foster Pub. 2003

Mã xếp giá: 741.24 A952

Mã ĐKCB: TK/XHHL001781

Để trở thành Samurai tiếng Nhật / Abe Masayuki ; Trần Thị Thu Thủy: dịch

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2012

Mã xếp giá: 330.952 M394

Mã ĐKCB: TK/XHHL001250

快乐汉语: Workbook for beginners = Kuaile Hanyu / Xiaoqi Li; Guo jia dui wai Han yu jiao xue ling dao xiao zu...[et,al.]

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2009

Mã xếp giá: 495.107 6 K952

Mã ĐKCB: TK/NNHL001352,TK/NNHL001353

快乐汉语 = Kuaile Hanyu: Student's book , Xiaoqi Li; Guo jia dui wai Han yu jiao xue ling dao xiao zu...[et, al.]

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2009

Mã xếp giá: 495.1 K952

Mã ĐKCB: TK/NNHL001350,TK/NNHL001351

Japanese graphics now! / Gisela Kozak, Julius Wiedemann

Thông tin xuất bản: Taschen 2006

Mã xếp giá: 760.0952 K887

Mã ĐKCB: TK/FAN1000298

Phúc ông tự truyện: Hồi ký của fukuzawa yukichi-người đi tiên phong trong cuộc Minh Trị Duy Tâ ở Nhật Bản / Fukuzawa Yukichi

Thông tin xuất bản: Thế giới 2005

Mã xếp giá: 952.092 Y949

Mã ĐKCB: TK/FAT1001256, TK/FLTK000759, TK/FLTK000758, TK/XHHL002956...

Lịch sử Nhật Bản / Phan Huy Lê, Nguyễn Quốc Hùng, Đặng Xuân Kháng

Thông tin xuất bản: Thế giới 2007

Mã xếp giá: 952.6 L433

Mã ĐKCB: TK/XHHL002418

Lịch sử Nhật Bản / R.H.P Mason, J.G.Caiger; Nguyễn Văn Sỹ

Thông tin xuất bản: Lao động 2003

Mã xếp giá: 952.05 M398

Mã ĐKCB: TK/XHHL000126,TK/XHHL001865

Nhật bản đất nước và con người / Eiichi Aoki; Nguyễn Kiên Trường

Thông tin xuất bản: Văn học 2006

Mã xếp giá: 952.05 E348

Mã ĐKCB: TK/XHHL001394,TK/XHHL002032

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!