Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 2 biểu ghi cho từ khóa 686.2252 A496

Layout : n. an arrangement of parts etc. according to a plan / [Gavin] Ambrose, [Paul] Harris.

Thông tin xuất bản: AVA 2005

Mã xếp giá: 686.2252 A496

Mã ĐKCB: TK/FAN2000262, TK/FAN2000263, TK/FAN1000247, TK/FAN1000248...

Grids / [Gavin] Ambrose, [Paul] Harris

Thông tin xuất bản: AVA Academia 2008

Mã xếp giá: 686.2252 A496

Mã ĐKCB: TK/FAN2000237, TK/FAN2000238, TK/FAN1000242, TK/FAN1000243...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!