Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội; Công ty CP Tinh Văn 2012
Mã xếp giá: 658.8 A111
Mã ĐKCB: TK/FLTK000309,TK/FLTK000310,TK/FLTK001065
Thông tin xuất bản: 2012
Mã xếp giá: 658.8 N576
Mã ĐKCB: TK/PODN000180, TK/PODN000181, TK/PODN000182, TK/PODN000183...
Thông tin xuất bản: Nxb Thông tin và truyền thông 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000023,TK/PODN000024,TK/PODN000025
Thông tin xuất bản: Lexington 2011
Mã xếp giá: 658.8/4 Z48
Mã ĐKCB: TK/XHHL002772
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 658.85 B629
Mã ĐKCB: TK/CAHL000608
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2006
Mã xếp giá: 658.8 A735
Mã ĐKCB: TK/XHHL000687
Thông tin xuất bản: Palgrave Macmillan 2009
Mã xếp giá: 658.8 B265
Mã ĐKCB: TK/HCSD000345
Thông tin xuất bản: Dân trí :$bCông ty sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 658.8 M664
Mã ĐKCB: TK/XHHL000673,TK/FLTK000033
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 658.8 S912
Mã ĐKCB: TK/XHHL002328
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2013
Mã xếp giá: 658.8 H393
Mã ĐKCB: TK/HCSD000342
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 658.8 W799
Mã ĐKCB: TK/HCSD000338, GT/XHHL001640, GT/XHHL001641, GT/XHHL001642...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning. Course Technology 2011
Mã xếp giá: 658.8 S358
Mã ĐKCB: TK/TTHL001669
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2013
Mã xếp giá: 658.8 S689
Mã ĐKCB: TK/HCSD000326, GT/DNXH000561, GT/DNXH000738, GT/DNXH000739...
Thông tin xuất bản: Houghton Mifflin Co 2006
Mã xếp giá: 658.8 S571
Mã ĐKCB: TK/HCHL001069
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 658.800 285 E385
Mã ĐKCB: GT/IBAX003395, GT/IBAX003401, GT/IBAX003673, GT/DNXH000919...
Thông tin xuất bản: McGrall-Hill 2011
Mã xếp giá: 658.8 A615
Mã ĐKCB: TK/XHHL000457
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2009
Mã xếp giá: 658.8 K394
Mã ĐKCB: TK/XHHL000446,TK/CAHL001121
Thông tin xuất bản: Thomson/South-Western 2006
Mã xếp giá: 658.8/1 S163
Mã ĐKCB: TK/XHHL000438
Thông tin xuất bản: Pearson/Prentice Hall 2005
Mã xếp giá: 658.8 B561
Mã ĐKCB: TK/XHHL000436
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2010
Mã xếp giá: 658.8 P455
Mã ĐKCB: TK/XHHL000430,TK/XHHL000678