Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2010
Mã xếp giá: 658.4/012 D475
Mã ĐKCB: TK/CAHL000997
Thông tin xuất bản: TGM books; Phụ nữ 2013
Mã xếp giá: 658.4 G795
Mã ĐKCB: TK/FLTK001089,TK/FLTK001152
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội, Công ty sách Alpha 2013
Mã xếp giá: 658.4 M465
Mã ĐKCB: TK/IBA002109,TK/FLTK000956
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội, Công ty sách Alpha 2013
Mã xếp giá: 658.4 B534
Mã ĐKCB: TK/FLTK001074,TK/CTBZ000079
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội, Công ty sách Alpha 2013
Mã xếp giá: 658.4 M346
Mã ĐKCB: TK/FLTK001188,TK/THCT000006
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2013
Mã xếp giá: 658.4 M678
Mã ĐKCB: TK/FLTK001073,TK/CTBZ000100
Thông tin xuất bản: Trẻ 2013
Mã xếp giá: 658.4 S617
Mã ĐKCB: TK/FLTK001051,TK/FLTK001052,TK/FDKD000025
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 658.4 L372
Mã ĐKCB: GT/DNXH001119, GT/DNXH001289, GT/DNXH001290, GT/DNXH001291...
Thông tin xuất bản: Technology Futures, Inc. 2010
Mã xếp giá: 658.409 V281
Mã ĐKCB: TK/XHHL000935,TK/XHHL000937
Thông tin xuất bản: Thanh niên; Alphabooks 2013
Mã xếp giá: 658.4 S877
Mã ĐKCB: TK/FLTK000991,TK/THCT000007
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội; Alphabooks 2013
Mã xếp giá: 658.4 S425
Mã ĐKCB: TK/FLTK000148
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2007
Mã xếp giá: 658.403 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000979
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2009
Mã xếp giá: 658.4022 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000978
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2008
Mã xếp giá: 658.406 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000969
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2010
Mã xếp giá: 658.401 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000967
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 658.4092 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000965
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 658.4/56 D286
Mã ĐKCB: TK/CAHL000964
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2007
Mã xếp giá: 658.4/012 E962
Mã ĐKCB: TK/CAHL000962
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2008
Mã xếp giá: 658.4012 K267
Mã ĐKCB: TK/CAHL000924
Thông tin xuất bản: Wiley 2009
Mã xếp giá: 658.4022 D733
Mã ĐKCB: TK/CAHL000862