Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2014
Mã xếp giá: 658.4 B276
Mã ĐKCB: TK/IBAX000206
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2013
Mã xếp giá: 658.4 S959
Mã ĐKCB: TK/IBAX000205
Thông tin xuất bản: Mc Graw-Hill Iwin
Mã xếp giá: 658.4052 L671
Mã ĐKCB: TK/FLXH000023
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2011
Mã xếp giá: 658.4012 M322
Mã ĐKCB: TK/CAHL001125,TK/FLTK001276,TK/CTBZ000116
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin
Mã xếp giá: 658.4 O688B
Mã ĐKCB: TK/FLXH000018
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013
Mã xếp giá: 658.403 R628
Mã ĐKCB: TK/XHHL001429
Thông tin xuất bản: Thế giới ; Công ty Sách Alpha 2013
Mã xếp giá: 658.4 M149
Mã ĐKCB: TK/XHHL001428
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ,Nxb. Trẻ 2014,2019
Mã xếp giá: 658.409 S213
Mã ĐKCB: TK/XHHL001427,TK/XHHL004258
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2014
Mã xếp giá: 658.4 H433
Mã ĐKCB: TK/XHHL001426
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2014
Mã xếp giá: 658.4 L334
Mã ĐKCB: GT/IBAX005169, GT/IBAX005170, GT/IBAX005171, GT/IBAX005172...
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2013
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: GT/IBAX004969, GT/IBAX004970, GT/IBAX004971, GT/IBAX004972...
Thông tin xuất bản: Tri thức 2013
Mã xếp giá: 658.4 S594
Mã ĐKCB: TK/FLTK000165,TK/CTBZ000088
Thông tin xuất bản: Trẻ 2013
Mã xếp giá: 658.4 H313
Mã ĐKCB: TK/FLTK001218
Thông tin xuất bản: Khoa học kỹ thuật 2013
Mã xếp giá: 658.4 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL001325, TK/XHHL001326, TK/XHHL001327, TK/XHHL001328...
Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa 2009
Mã xếp giá: 658.4 B111
Mã ĐKCB: TK/FAT1001307
Thông tin xuất bản: Pfeiffer 2011
Mã xếp giá: 658.407 L425
Mã ĐKCB: TK/XHHL001313
Thông tin xuất bản: Trẻ 2011
Mã xếp giá: 658.4 G585
Mã ĐKCB: TK/FLTK000821
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2013
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: GT/IBAX004620, GT/IBAX004621, GT/IBAX004622, GT/IBAX004623...
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2013
Mã xếp giá: 658.4 O682
Mã ĐKCB: GT/IBAX004542, GT/IBAX004543, GT/IBAX004544, GT/IBAX004545...
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.401 3 R823
Mã ĐKCB: TK/XHHL001283