Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trẻ - Tổ Hợp Giáo Dục Pace 2008
Mã xếp giá: 658 C712
Mã ĐKCB: TK/XHHL000256,TK/XHHL002254
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2007
Mã xếp giá: 658.85 M149
Mã ĐKCB: TK/XHHL001938
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 658.4 C37
Mã ĐKCB: TK/XHHL002082,TK/QNTH000129
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 658.4 M465
Mã ĐKCB: TK/XHHL001471, TK/XHHL001518, TK/XHHL001621, TK/XHHL001631...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2008
Mã xếp giá: 658.3 H899
Mã ĐKCB: TK/XHHL001492, TK/XHHL001493, TK/XHHL001494, TK/XHHL001495...
Thông tin xuất bản: Thomson South-Western 2003
Mã xếp giá: 658.403 Z68
Mã ĐKCB: TK/TTHL001571
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2006
Mã xếp giá: 658.403 8 R522
Mã ĐKCB: TK/TTHL001677,TK/TKBT000088
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 658.4/012 Y656
Mã ĐKCB: TK/CAHL001362
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2006
Mã xếp giá: 658.4038 S398
Mã ĐKCB: TK/TTHL001546
Thông tin xuất bản: South-Western 2002
Mã xếp giá: 658.4 G662
Mã ĐKCB: TK/XHHL001851
Thông tin xuất bản: South-Western 2002
Mã xếp giá: 658.4/092 C776
Mã ĐKCB: TK/XHHL002459
Thông tin xuất bản: South-Western Thompson Learning 2002
Mã xếp giá: 658.8/12 F711
Mã ĐKCB: TK/XHHL002319
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 658.0546 M129
Mã ĐKCB: TK/TTHL001716
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL002268
Thông tin xuất bản: Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 H688
Mã ĐKCB: TK/XHHL001585, TK/XHHL001586, TK/XHHL001587, TK/XHHL002098...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001589, TK/XHHL001590, TK/XHHL001591, TK/XHHL001592...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001593, TK/XHHL001594, TK/XHHL001595, TK/XHHL001860...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 J661
Mã ĐKCB: TK/XHHL001602, TK/XHHL001622, TK/XHHL001623, TK/XHHL001624...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.3 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001578, TK/XHHL001579, TK/XHHL001580, TK/XHHL001858...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.3 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001539, TK/XHHL001540, TK/XHHL001541, TK/XHHL001542...