Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2007
Mã xếp giá: 658.05 D858
Mã ĐKCB: TK/CAHL000344
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2008
Mã xếp giá: 658.05 H356
Mã ĐKCB: TK/CAHL000343
Thông tin xuất bản: J. Wiley & Sons, Inc. 2006
Mã xếp giá: 658.4092 A546
Mã ĐKCB: TK/CAHL000626
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 658.4/5 L815
Mã ĐKCB: TK/FLTK001255
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000684
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 512.9 C658
Mã ĐKCB: TK/CAHL001101
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.3 R632
Mã ĐKCB: GT/IBAX000203, GT/IBAX000384, GT/DNXH000230, GT/DNXH000231...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 658.4 B111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000079,TK/XHHL002778
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2008
Mã xếp giá: 658.800 285 E385
Mã ĐKCB: GT/CNTT006447, GT/CNTT006448, GT/CNTT006449, GT/CNTT006450...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Thomson Business & Economics 2009
Mã xếp giá: 658 D819
Mã ĐKCB: GT/XHHL000101, GT/XHHL000102, GT/XHHL000103, GT/XHHL000104...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 658.055 A139
Mã ĐKCB: TK/CAHL000355
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2005
Mã xếp giá: 658.4/5 G356
Mã ĐKCB: TK/CAHL000241
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Book Company 2006
Mã xếp giá: 658.4/032 V256
Mã ĐKCB: TK/CAHL000354
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: John Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.45 B875
Mã ĐKCB: TK/XHHL002482
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 L372
Mã ĐKCB: TK/TTHL001224, TK/TTHL001225, TK/TTHL001226, TK/FSB000049...
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...