Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: 658.8/1 G831
Mã ĐKCB: TK/CAHL001196
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.8/7 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001314
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 658.8 P957
Mã ĐKCB: GT/IBAX000333, GT/IBAX000334, GT/IBAX000338, GT/IBAX000341...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall, Inc 2003
Mã xếp giá: 658.4/038 M299
Mã ĐKCB: TK/TTHL001715
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.8 K874
Mã ĐKCB: TK/XHHL001210, TK/XHHL002301, TK/FSB000060, TK/FSB000061...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2007
Mã xếp giá: 658.85 R936
Mã ĐKCB: TK/CAHL001185
Thông tin xuất bản: John Wile & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.8 H889
Mã ĐKCB: TK/CAHL001085
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.15/11 H656
Mã ĐKCB: TK/CAHL000234
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: 658.3/1 D244
Mã ĐKCB: TK/CAHL001450
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2007
Mã xếp giá: 658.05 D858
Mã ĐKCB: TK/CAHL000344
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2008
Mã xếp giá: 658.05 H356
Mã ĐKCB: TK/CAHL000343
Thông tin xuất bản: J. Wiley & Sons, Inc. 2006
Mã xếp giá: 658.4092 A546
Mã ĐKCB: TK/CAHL000626
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 658.4/5 L815
Mã ĐKCB: TK/FLTK001255
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000684
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 512.9 C658
Mã ĐKCB: TK/CAHL001101
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.3 R632
Mã ĐKCB: GT/IBAX000203, GT/IBAX000384, GT/DNXH000230, GT/DNXH000231...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 658.4 B111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000079,TK/XHHL002778
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2008
Mã xếp giá: 658.800 285 E385
Mã ĐKCB: GT/CNTT006447, GT/CNTT006448, GT/CNTT006449, GT/CNTT006450...