Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thống kê 2009
Mã xếp giá: 658.15071 K477
Mã ĐKCB: TK/XHPO000097
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.1 C4578
Mã ĐKCB: TK/HCSD000190
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.15 F4975
Mã ĐKCB: TK/HCSD000209
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010
Mã xếp giá: 658.4 K814
Mã ĐKCB: TK/HCSD000147
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2011
Mã xếp giá: 658.15 J828
Mã ĐKCB: TK/HCSD000195
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2011
Mã xếp giá: 658.0711 G671
Mã ĐKCB: TK/XHPO000080,TK/XHPO000081
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.00711 T367
Mã ĐKCB: TK/XHPO000079, TK/PODN000001, TK/PODN000002, TK/PODN000231...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2010
Mã xếp giá: 658 T449
Mã ĐKCB: TK/XHPO000078
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2009
Mã xếp giá: 658 D631
Mã ĐKCB: TK/XHPO000077
Thông tin xuất bản: NXB lao động 2010
Mã xếp giá: 658.5 D916
Mã ĐKCB: TK/XHPO000074
Thông tin xuất bản: NXB Thống kê 2009
Mã xếp giá: 658.15 D916
Mã ĐKCB: TK/XHPO000070
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 658.4 L372
Mã ĐKCB: TK/DNCN000026, GT/IBAC000196, GT/IBAC000202, GT/IBAC000203...
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp Tp.HCM 2006
Mã xếp giá: 658.4022 N576
Mã ĐKCB: TK/XHPO000059
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 658 H1491
Mã ĐKCB: TK/PODN000097,TK/PODN000335,TK/FLTK001151
Thông tin xuất bản: Cengage Learning
Mã xếp giá: 658.15 B855
Mã ĐKCB: TK/XHPO000044
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ,Nxb Trẻ 2011,2019
Mã xếp giá: 658.4 S531
Mã ĐKCB: TK/FLTK000157, TK/CTBZ000093, TK/XHHL003802, TK/XHHL003803...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân; Alphabooks 2011
Mã xếp giá: 658 D84
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000107
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ
Mã xếp giá: 658.83 G783
Mã ĐKCB: TK/IBA001492,TK/FLTK000458
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động - Xã hội; Alphabooks 2011
Mã xếp giá: 658.4 M1921
Mã ĐKCB: TK/FLTK000167,TK/CTBZ000097
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT$c2011
Mã xếp giá: 658.022 Q16
Mã ĐKCB: TK/POLY000016, TK/PODN000120, TK/PODN000121, TK/PODN000122...