Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2005
Mã xếp giá: 658/.049 P536
Mã ĐKCB: TK/CAHL000072
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2006
Mã xếp giá: 658/.049 H689
Mã ĐKCB: TK/CAHL000070
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2011
Mã xếp giá: 658.3 D182
Mã ĐKCB: TK/HCHL001253
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2002
Mã xếp giá: 658.15 D163
Mã ĐKCB: TK/HCSD000148
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 658.4/00994 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000202,TK/PODN000113,TK/HCSD000416
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 658.8 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000201,TK/PODN000117
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 658.4/03 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000200,TK/PODN000119,TK/HCSD000418
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 658.8 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000196,TK/PODN000118,TK/HCSD000415
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 658.4/012 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000195,TK/PODN000114,TK/HCSD000419
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2010
Mã xếp giá: 658.15 B793
Mã ĐKCB: TK/XHPO000194,TK/PODN000116,TK/HCSD000423
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2007
Mã xếp giá: 658.4 H6788
Mã ĐKCB: TK/FLTK001100
Thông tin xuất bản: South western 2010
Mã xếp giá: 658 C4546
Mã ĐKCB: TK/HCSD000140
Thông tin xuất bản: Academic press 2008
Mã xếp giá: 658.15 G263
Mã ĐKCB: TK/HCSD000154
Thông tin xuất bản: Academic press 2002
Mã xếp giá: 658.15 Y477
Mã ĐKCB: TK/HCSD000208
Thông tin xuất bản: South western 2006
Mã xếp giá: 658.15 M1351
Mã ĐKCB: TK/HCSD000152
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 658.8 K874
Mã ĐKCB: TK/HCHL001074
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2012
Mã xếp giá: 658.15 M266
Mã ĐKCB: GT/DNTN000611, GT/DNTN000612, GT/DNTN000613, GT/DNTN000614...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2009
Mã xếp giá: 658.15 M266
Mã ĐKCB: TK/XHHL003432
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.1500711 H957
Mã ĐKCB: TK/XHPO000102
Thông tin xuất bản: Tài chính 2009
Mã xếp giá: 658.15076 V217
Mã ĐKCB: TK/XHPO000100,TK/XHPO000101