Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 658.8 W177
Mã ĐKCB: TK/POLY000042, GT/XHHL002458, GT/XHHL002459, GT/XHHL002460...
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 658.4/5 B783
Mã ĐKCB: GT/DNXH000527, GT/DNXH000528, GT/DNXH000529, GT/DNXH000530...
Thông tin xuất bản: Kinh tế quốc dân 2011
Mã xếp giá: 658 T871
Mã ĐKCB: TK/HCHL001062
Thông tin xuất bản: Tài chính 2010
Mã xếp giá: 658.4 D916
Mã ĐKCB: TK/HCHL001254
Thông tin xuất bản: Thống kê 2010
Mã xếp giá: 658.4 T883
Mã ĐKCB: TK/PODN000092, TK/PODN000093, TK/PODN000095, TK/XHPO000782...
Thông tin xuất bản: Thorogood 2010
Mã xếp giá: 658.049T655
Mã ĐKCB: TK/HCSD000229
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2009
Mã xếp giá: 658 R918
Mã ĐKCB: TK/HCSD000223
Thông tin xuất bản: First News; Nhà xuất bản Trẻ 2012
Mã xếp giá: 658.812 B639
Mã ĐKCB: TK/FLTK000998
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2012
Mã xếp giá: 658.403 M447
Mã ĐKCB: TK/XHHL000709, TK/FLTK000045, TK/FLTK000074, TK/FLTK000450...
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 658.7/87 F499
Mã ĐKCB: TK/TTHL001676
Thông tin xuất bản: Prentice Hall, Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 M917
Mã ĐKCB: TK/IBAX000266, TK/CTBZ000005, TK/CTBZ000015, TK/CTBZ000064...
Thông tin xuất bản: SAGE Publications 2011
Mã xếp giá: 658.4 C624
Mã ĐKCB: GT/IBAX002504, GT/IBAX002505, GT/IBAX002506, GT/IBAX002508...
Thông tin xuất bản: The MIT Press 2000
Mã xếp giá: 658 D381
Mã ĐKCB: TK/TTHL001430,TK/TTHL001709
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2011
Mã xếp giá: 658.4 J630
Mã ĐKCB: TK/FDKD000007, TK/CTBZ000010, TK/CTBZ000011, TK/CTBZ000012...
Thông tin xuất bản: Pearson 2012
Mã xếp giá: 658.4 B265
Mã ĐKCB: GT/IBAX002472, GT/IBAX002474, GT/IBAX002475, GT/IBAX002476...
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 658.15 P261
Mã ĐKCB: GT/DNTN000599, GT/DNTN000690, GT/DNTN000691, GT/DNTN000692...
Thông tin xuất bản: K.n.x.b 2012
Mã xếp giá: 658.15 B152
Mã ĐKCB: TK/HCHL001075
Thông tin xuất bản: K.n.x.b 2012
Mã xếp giá: 658.15 K241
Mã ĐKCB: TK/HCHL001065
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2012
Mã xếp giá: 658.02 D381
Mã ĐKCB: TK/FLTK000036,TK/THCT000003
Thông tin xuất bản: Nxb Phụ nữ 2011
Mã xếp giá: 658 A159
Mã ĐKCB: TK/DNXH000032, TK/DNXH000033, TK/FLTK000262, TK/FLTK000263...