Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trẻ 2011
Mã xếp giá: 658.4 G585
Mã ĐKCB: TK/FLTK000821
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 658.800 C22
Mã ĐKCB: TK/DNHC000324,TK/DNHC000325
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2013
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: GT/IBAX004620, GT/IBAX004621, GT/IBAX004622, GT/IBAX004623...
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2013
Mã xếp giá: 658.15 M266
Mã ĐKCB: GT/IBAX004581, GT/IBAX004582, GT/IBAX004583, GT/IBAX004584...
Thông tin xuất bản: BPP Learning Media. 2013
Mã xếp giá: 658.4 O682
Mã ĐKCB: GT/IBAX004542, GT/IBAX004543, GT/IBAX004544, GT/IBAX004545...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2014
Mã xếp giá: 658.85 F996
Mã ĐKCB: TK/IBAX000180
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.8 S759
Mã ĐKCB: TK/IBAX000179, GT/IBAX005063, GT/IBAX005064, GT/IBAX005065...
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.401 3 R823
Mã ĐKCB: TK/XHHL001283
Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế Quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.155 4 R351
Mã ĐKCB: TK/XHHL001277
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 658.8 C211
Mã ĐKCB: TK/XHHL001272, TK/XHHL001273, TK/XHHL001274, TK/XHHL001275...
Thông tin xuất bản: Kinh tế Quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.401 3 D247
Mã ĐKCB: TK/XHHL001271
Thông tin xuất bản: Tri thức; FPT Polytechnic 2013
Mã xếp giá: 658.022 R359
Mã ĐKCB: TK/XHHL001266, TK/XHHL001267, TK/XHHL001268, TK/XHHL001269...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2012
Mã xếp giá: 658.431 G662
Mã ĐKCB: TK/XHHL001264
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội; Công ty sách Thái Hà 2009
Mã xếp giá: 658.604 T891
Mã ĐKCB: TK/XHHL001248
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2014
Mã xếp giá: 658.4 B783
Mã ĐKCB: TK/IBAX000178, TK/FLXH000011, GT/FLXH000284, GT/FLXH000285...
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.401 2 W561
Mã ĐKCB: TK/XHHL001230,TK/XHHL001231
Thông tin xuất bản: Pearson 2008
Mã xếp giá: 658.401 2 W561
Mã ĐKCB: TK/XHHL001229
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4/092 Y949
Mã ĐKCB: TK/XHHL001226,TK/FSB000183
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 P659
Mã ĐKCB: TK/XHHL001227,TK/FSB000190
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 658.8 K874
Mã ĐKCB: TK/XHHL001222,TK/FSB000062,TK/FSB000063