Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education (Asia) 2016
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004839, GT/XHHL004840, GT/XHHL004841, GT/XHHL004842...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2015
Mã xếp giá: 658.4032 H654
Mã ĐKCB: TK/XHHL003356,TK/XHHL003357,TK/XHHL003358
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2015
Mã xếp giá: 658.8342 T433
Mã ĐKCB: TK/XHHL003328
Thông tin xuất bản: Nxb Phụ nữ 2017
Mã xếp giá: 658.2 G172
Mã ĐKCB: TK/XHHL003324
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 658.4052 T871
Mã ĐKCB: TK/XHHL003297,TK/XHHL003298
Thông tin xuất bản: Thế giới 2017
Mã xếp giá: 658.4092 B665
Mã ĐKCB: TK/XHHL003293,TK/XHHL003294
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 658.4 T871
Mã ĐKCB: TK/XHHL003286,TK/XHHL003287
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.4052 L671
Mã ĐKCB: TK/XHHL003265,TK/XHHL003266,TK/XHHL003267
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 658.8 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL003253,TK/XHHL003254,TK/XHHL003255
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 658.8 P982
Mã ĐKCB: TK/XHHL003250,TK/XHHL003251,TK/XHHL003252
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 658.404 C626
Mã ĐKCB: TK/XHHL003244,TK/XHHL003245,TK/XHHL003246
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.872 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL003239,TK/XHHL003240,TK/XHHL003241
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2015
Mã xếp giá: 658.15 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL003234,TK/XHHL003235,TK/XHHL003236
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 F538
Mã ĐKCB: TK/XHHL003225,TK/XHHL003226,TK/XHHL003227
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 M918
Mã ĐKCB: TK/XHHL003216,TK/XHHL003217,TK/XHHL003218
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.45 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL003213,TK/XHHL003214,TK/XHHL003215
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 658.812 F699
Mã ĐKCB: TK/XHHL003207,TK/XHHL003208,TK/XHHL003209
Thông tin xuất bản: FPT Polytchnic 2017
Mã xếp giá: 658.8 T665
Mã ĐKCB: TK/XHHL003201,TK/XHHL003202,TK/XHHL003203
Thông tin xuất bản: Bpp Learning Media 2015
Mã xếp giá: 658 B979
Mã ĐKCB: GT/XHHL004789, GT/XHHL004790, GT/XHHL004791, GT/XHHL004792...
Thông tin xuất bản: NY McGraw-Hill Education 2017
Mã xếp giá: 658/.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004772,GT/XHHL004773,GT/XHHL004774