Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tổng hợp 2012
Mã xếp giá: 650.1 CL109
Mã ĐKCB: TK/FLTK000060
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2010
Mã xếp giá: 650.1 N114
Mã ĐKCB: TK/FLTK000030
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2010
Mã xếp giá: 650.1082 FL207
Mã ĐKCB: TK/FLTK000019
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh 2012
Mã xếp giá: 650.1 H309
Mã ĐKCB: TK/FLTK000014
Thông tin xuất bản: Nxb. Phụ Nữ; TGM Books 2014
Mã xếp giá: 650.1 B833
Mã ĐKCB: TK/XHHL001778
Thông tin xuất bản: NXB Phụ nữ. TGM books 2013
Mã xếp giá: 650.1 J656
Mã ĐKCB: TK/XHHL002777
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2012
Mã xếp giá: 650.1 C548
Mã ĐKCB: TK/XHHL001874
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội; Công ty sách Thái Hà 2014
Mã xếp giá: 650.1 F394
Mã ĐKCB: TK/TKPT000478, TK/TKPT000479, TK/TKPT000480, TK/TKPT000481...
Thông tin xuất bản: Lao động 2014
Mã xếp giá: 650.1 V986
Mã ĐKCB: TK/IBA002154
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội,Lao động - Xã hội 2014,2015
Mã xếp giá: 650.13 L473
Mã ĐKCB: TK/IBA002144, TK/XHHL002930, TK/XHHL002931, TK/FLTK001019...
Thông tin xuất bản: Phụ nữ 2013
Mã xếp giá: 650.14 H633
Mã ĐKCB: TK/FAT1001294
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP Hồ Chí Minh 2012
Mã xếp giá: 650.4 P855
Mã ĐKCB: TK/FLTK000822,TK/12DN000216
Thông tin xuất bản: Trẻ 2013
Mã xếp giá: 650.11 H529
Mã ĐKCB: TK/THCT000002
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 650.13 G116
Mã ĐKCB: TK/CAHL001023
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 650.14 W335
Mã ĐKCB: TK/CAHL001215
Thông tin xuất bản: Thanh niên; Alphabooks 2013
Mã xếp giá: 650.1 D765
Mã ĐKCB: TK/XHHL001104, TK/XHHL001105, TK/FLTK001097, TK/CTBZ000078...
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2008
Mã xếp giá: 650.1 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000981
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Pub. 2010
Mã xếp giá: 650.1 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL000976
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2009
Mã xếp giá: 650.14 M266
Mã ĐKCB: TK/CAHL000925,TK/CAHL001211
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 650.1 H669
Mã ĐKCB: TK/CAHL000821