Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 546.0712 L848
Mã ĐKCB: TK/TNBN000320,TK/TNBN000321
Thông tin xuất bản: Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 546 B983
Mã ĐKCB: TK/TNQN000031
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Hóa 2020
Mã xếp giá: 546 T6279
Mã ĐKCB: TK/TNQN000028,TK/TNQN000029
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Hóa 2020
Mã xếp giá: 546 T6279
Mã ĐKCB: TK/TNQN000026,TK/TNQN000027
Thông tin xuất bản: Đại học Vinh 2016
Mã xếp giá: 546 G429
Mã ĐKCB: TK/PTDN000533
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2022
Mã xếp giá: 546.0712 H88
Mã ĐKCB: TK/PTDN000549
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2022
Mã xếp giá: 546.076 B152
Mã ĐKCB: GK/PTDN000683, GK/PTDN000684, GK/PTDN000685, BTL/GK000312...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 546.0712 C564
Mã ĐKCB: TK/PTDN000453, TK/PTDN000454, TK/PTDN000455, TK/THGK000024...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 546.0712 H678
Mã ĐKCB: TK/PTDN000450,TK/PTDN000451,TK/PTDN000452
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 546 B152
Mã ĐKCB: GT/TNQN000149, GT/TNQN000150, GT/TNQN000151, GT/TNQN000152...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 546 C564
Mã ĐKCB: TK/HCQN000097,TK/HCQN000098,TK/HCQN000099
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 546.0 H6787
Mã ĐKCB: TK/HCQN000078,TK/HCQN000079,TK/HCQN000080
Thông tin xuất bản: 电子工业出版社 2018
Mã xếp giá: 332.6 S546
Mã ĐKCB: TK/XHHL004715
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 546 B983
Mã ĐKCB: TK/TNQN000022,TK/TNQN000032
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 546 B576
Mã ĐKCB: TK/TNQN000023
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 546 T871
Mã ĐKCB: TK/TNQN000016
Thông tin xuất bản: NXB Thanh Hoá 2017
Mã xếp giá: 546 T627
Mã ĐKCB: TK/TNQN000017
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 546.0712 H957
Mã ĐKCB: TK/PTDN000435,TK/PTDN000436
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 546.0712 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000419,TK/PTDN000420