Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 530.076 N174
Mã ĐKCB: TK/PTDN000334,TK/PTDN000335
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2020
Mã xếp giá: 530.12 H111
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000488, VHCD/TTDN000489, TK/FDTK000396, TK/XHQN000207...
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole Cenage Learning 2014
Mã xếp giá: 530.078 D249
Mã ĐKCB: TK/TKBT000103
Thông tin xuất bản: Thế Giới ; công ty sách Omega Việt Nam 2020
Mã xếp giá: 530.092 I738
Mã ĐKCB: TK/XHHL003151, TK/XHHL003152, TK/PTDN000362, TK/PTDN000363...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill International 2012
Mã xếp giá: 530.141 H426
Mã ĐKCB: TK/CAHL001650
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2014
Mã xếp giá: 530 V342
Mã ĐKCB: GK/GKPT000574,GK/GKPT000575
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000529
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530 V342
Mã ĐKCB: TK/TKPT000525
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000523,TK/TKPT000524
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530.076 B613
Mã ĐKCB: TK/TKPT000521, GK/PTDN000177, GK/PTDN000178, GK/PTDN000179...
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 530 V342
Mã ĐKCB: GK/GKPT000471, GK/GKPT000472, GK/GKPT000473, GK/GKPT000474...
Thông tin xuất bản: Tri Thức,Tri Thức 2005,2020
Mã xếp giá: 530.092 E357
Mã ĐKCB: TK/THCT000061,TK/XHHL004578,TK/XHHL004579
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2011
Mã xếp giá: 530.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000031, TK/TKPT000032, TK/TKPT000033, TK/TKPT000034...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 530 V342
Mã ĐKCB: GK/GKPT000031, GK/GKPT000032, GK/GKPT000033, GK/GKPT000035...
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass 2009
Mã xếp giá: 530 T374
Mã ĐKCB: TK/CAHL000950
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 530.1076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000468,TK/TNHL000469
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2010
Mã xếp giá: 530.1076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000467
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 530.076 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000487,TK/TNHL000488
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 530 G432
Mã ĐKCB: TK/CAHL000134
Thông tin xuất bản: Pearson Addison Wesley 2008
Mã xếp giá: 530 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001244