Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2022
Mã xếp giá: 510.712 T627
Mã ĐKCB: TK/PTDN000541
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2022
Mã xếp giá: 510.712 KHAM
Mã ĐKCB: TK/PTDN000520,TK/PTDN000521
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2022
Mã xếp giá: 510.712 K452
Mã ĐKCB: TK/PTDN000518,TK/PTDN000519
Thông tin xuất bản: Mỹ thuật 2021
Mã xếp giá: 759.95109 D988
Mã ĐKCB: TK/XHHL004795,TK/XHHL004796
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 510 B152
Mã ĐKCB: GT/TNQN000130, GT/TNQN000131, GT/TNQN000132, GT/TNQN000133...
Thông tin xuất bản: Nxb Giáo dục Việt Nam 2022
Mã xếp giá: 510 B152
Mã ĐKCB: GT/TNQN000116, GT/TNQN000117, GT/TNQN000118, GT/TNQN000119...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000421,TK/PTDN000422
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 510 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000417,TK/PTDN000418
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 510.76 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000401,TK/PTDN000402
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 510.712 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000425,TK/PTDN000426
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 510 D132
Mã ĐKCB: GT/TNQN000002, GT/TNQN000003, GT/TNQN000004, GT/TNQN000005...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 510.76 T129
Mã ĐKCB: TK/PTDN000340,TK/PTDN000341,TK/PTDN000342
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 510.00712 T103L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000303,TK/PTDN000304
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 510.712 T103L
Mã ĐKCB: TK/PTDN000297,TK/PTDN000298
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật 2019
Mã xếp giá: 510 E452
Mã ĐKCB: TK/TNHL000807,TK/TNHL000808
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.712 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000241,TK/PTDN000242
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 510.76 B312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2018
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000273,TK/PTDN000274
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2016
Mã xếp giá: 510.712 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000251,TK/PTDN000252
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2015
Mã xếp giá: 510 M558
Mã ĐKCB: TK/PTDN000267,TK/PTDN000268