Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 52 biểu ghi cho từ khóa 495.682

日本語能力試験スーパー模試N2 = Nihon gonōryokushiken sūpā moshi N 2 / Nomoto Okamoto, Kyoko Ishizuka, Yasuko Ueda,

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.682 O411

Mã ĐKCB: TK/DNNN000265

ペアで覚えるいろいろなことば 初・中級学習者のための連語の整理 : PEA DE OBOERU IROIRO NA KOTOBA

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000253

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 : E DE WAKARU NIHONGO TSUKAIWAKE JITEN 1000

Thông tin xuất bản: 2006

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000252

絵で見てわかる日本語表現文型<初・中級 / Karuto Nihongo Gakko

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000250

イラストでわかる日本語表現 = Irasuto de wakaru Nihongo Hyougen Chuukyuu

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000249

Tiếng Nhật cho mọi người : Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng việt / 3A Network

Thông tin xuất bản: Trẻ 2018

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000238,TK/DNNN000239

Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Hoàng Quỳnh - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.682 B103T

Mã ĐKCB: TK/DNNN000236,TK/DNNN000237

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 / Chikako Ogiwara

Thông tin xuất bản: Aruku 2006

Mã xếp giá: 495.682 C534

Mã ĐKCB: TK/NNHL001382

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!