Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.681
Mã ĐKCB: TK/DNNN000919,TK/DNNN000920
Thông tin xuất bản: 朝倉書店 - Asakura Shoten 2017
Mã xếp giá: 495.681 O414
Mã ĐKCB: TK/NNHL003713,TK/NNHL003714
Thông tin xuất bản: Dân Trí 2021
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003684
Thông tin xuất bản: Dân Trí 2023
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003683
Thông tin xuất bản: Dân Trí 2023
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003682
Thông tin xuất bản: Dân Trí 2023
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003681
Thông tin xuất bản: Kabushiki Kaisha Kōdansha 2016
Mã xếp giá: 495.681 T714
Mã ĐKCB: TK/NNHL003610
Thông tin xuất bản: 朝倉書店 - Asakura Shoten 2015
Mã xếp giá: 495.681 O414
Mã ĐKCB: TK/NNHL003609
Thông tin xuất bản: 株式会社集英社インターナショナル - Kabushiki Kaisha Shūeisha Intānashonaru 2015
Mã xếp giá: 495.681 H668
Mã ĐKCB: TK/NNHL003607
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003580
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003577,TK/NNHL003578
Thông tin xuất bản: NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2019
Mã xếp giá: 495.681 M6213
Mã ĐKCB: TK/QNNN000062
Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016
Mã xếp giá: 495.681 M624
Mã ĐKCB: TK/NNHL003571
Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016
Mã xếp giá: 495.681 M624
Mã ĐKCB: TK/NNHL003570
Thông tin xuất bản: Hồng Đức; MCbooks 2022
Mã xếp giá: 495.681 A596
Mã ĐKCB: TK/NNHL003474,TK/NNHL003476,TK/NNHL003745
Thông tin xuất bản: Asakura Shoten 2021
Mã xếp giá: 495.681 T136
Mã ĐKCB: TK/NNHL003255,TK/NNHL003256
Thông tin xuất bản: Dân Trí,Dân Trí 2020,2021
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003195, TK/NNHL003340, TK/NNHL003341, TK/NNHL003342...
Thông tin xuất bản: Dân Trí,Dân Trí 2020,2021
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003194, TK/NNHL003337, TK/NNHL003338, TK/NNHL003339...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 495.681 Q99
Mã ĐKCB: TK/DNNN000383,TK/DNNN000384
Thông tin xuất bản: アルク 2019
Mã xếp giá: 495.681 A315
Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...