Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 43 biểu ghi cho từ khóa 495.63 D554

Từ điển vui học chữ Hán trong tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / Takano, Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002724

Từ điển vui học tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / 鷹野, 次長

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002723

Kenkyu-Sha's New English-Japanese Dictionary / Kenkyu-Sha

Thông tin xuất bản: Kenkyu-Sha 1980

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001926

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 1 ( あーそ) / 新村 出 - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001278

Tự điển cổ ngữ = 旺文社古語辞典 / 松村明 [ほか]編. 松村明, ; ; Akira Matsumura

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000337,TK/NNHL001888

Tự điển quốc ngữ hiện đại =学研現代新国語辞典。.Gakken gendai shin kokugo jiten/ Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakken. 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001267

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 三省堂現代新国語辞典 / Takashi Ichikawa

Thông tin xuất bản: Sanseidō 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000341,TK/NNHL000342

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 学研現代新国語辞典 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彦編. 金田一春彦, ; ; Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...

旺文社国語辞典= Obunsha kokugo jiten/ Akira Matsumura; Akiho Yamaguchi; Toshimasa Wada

Thông tin xuất bản: Obunsha 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001296

新明解古語辞典

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001883

The Beacon English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001887

新グローバル英和辞典= The new Global English - Japanese Dictionary/ Kazuo Yamagishi; Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001285

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!