Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9 biểu ghi cho từ khóa 495.6 S556

新完全マスター読解日本語能力試験 = Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken. N2 / Tashiro Hitomi, Nakamura Noriko, Hajikano Are, Shimizu Tomoko, Fukuoka Rieko

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2011

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002863, TK/NNHL002864, TK/NNHL003325, TK/NNHL003326...

新完全マスター. 聴解 : 日本語能力試験 = Shin kanzen masutā. Chōkai : Nihongo nōryoku shiken. N2 / Kaori Nakamura, (College teacher); Sachi Fukushima; Etsuko Tomomatsu

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2011

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002853, TK/NNHL002854, TK/DNNN000345, TK/DNNN000357...

新完全マスター漢字日本語能力試験N2 = Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N2 / Reiko Ishii; Hideko Suzuki; Masako Aoyagi; Junko Ōno

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2017

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002847, TK/NNHL002848, TK/DNNN000344, TK/NNHL003319...

New Full Master Grammar Japanese Language Proficiency Test N2 / Etsuko Tomomatsu; Sachi Fukushima; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2012

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002845,TK/NNHL002846

新日本語の中級: 会話場面・語彙イラストシート = Shin nihongo no chūkyū : Kaiwaba

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2003

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002800

日本語能力試験問題集N3文法スピードマスター : N3合格! : Quick master of N3 Grammer / Tomoko Shimizu; Rieko Ōba; Miki Suzuki

Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002057

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!