Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 6 biểu ghi cho từ khóa 495.6 M335

日本語パワードリル N1 文法 = Nihongo pawā doriru. N1 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002614,TK/NNHL002615

日本語パワードリル. N2 文法 = Nihongo pawā doriru. N2 bunpō / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 7th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2016

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002604, TK/NNHL002605, TK/NNHL003321, TK/NNHL003322...

日本語パワードリル. N2 文字・語彙 = Nihongo pawā doriru. N2 moji, goi / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 9th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...

日本語パワードリル : N3文字・語彙 : 日本語能力試験対策 = Nihongo pawā doriru : N3 moji goi : Nihongo nōryoku shiken taisaku / 松浦真理子; 鈴木健司監修 (Mariko Matsuura, Kenji Suzuki) - 8th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...

日本語パワードリル. N3 文法 = Nihongo pawā doriru. N3 bunpō / 松浦真理子監修 - 6th ed.

Thông tin xuất bản: アスク出版 (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002584, TK/NNHL002585, TK/NNHL002586, TK/NNHL002644...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!