Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 505 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N4 = Chữ hán / Lshii reiko, Suzu hideko, Moriya,[et al.]...

Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.6 L978

Mã ĐKCB: TK/QNNN000015

語と語彙 = Go to goi = Words and vocabulary / Okimori Takuya ; Kimura Hajime, Suzuki Norimasa, Yoshida Mitsuhiro - 4 ed.

Thông tin xuất bản: Asakura Shoten 2021

Mã xếp giá: 495.681 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL003255,TK/NNHL003256

サ旅館ホテル」のおもてなし= Ryokan hoteru no omotenashi = Hospitality of Ryokan Hotel : The secret beyond service / Akira Otani; Harumi Suzuki

Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020

Mã xếp giá: 495.6834 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003249,TK/NNHL003250

サ旅館ホテル・観光の教科書= Ryokan hoteru kankō no kyōkasho = Ryokan Hotel Tourism Textbook / Akira Otani; Harumi Suzuki

Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020

Mã xếp giá: 495.6834 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003247,TK/NNHL003248

サービス日本語 ホテルスタッフ編 = Sābisu Nihongo. Hoteru sutaffu hen = Japanese for hotel staff / Mamiko Okabe; Reiko Shizume; Akemi Mukai

Thông tin xuất bản: JAL Academy ; Release Bonjinsha 2003

Mã xếp giá: 495.6834 O411

Mã ĐKCB: TK/NNHL003243,TK/NNHL003244

Hack não 2136 Kanji : Hướng dẫn cách học Kanji siêu tốc. Tập 2 / Toàn Kanji

Thông tin xuất bản: Dân Trí,Dân Trí 2020,2021

Mã xếp giá: 495.681 K164

Mã ĐKCB: TK/NNHL003195, TK/NNHL003340, TK/NNHL003341, TK/NNHL003342...

Hack não 2136 Kanji : Hướng dẫn cách học Kanji siêu tốc. Tập 1 / Toàn Kanji

Thông tin xuất bản: Dân Trí,Dân Trí 2020,2021

Mã xếp giá: 495.681 K164

Mã ĐKCB: TK/NNHL003194, TK/NNHL003337, TK/NNHL003338, TK/NNHL003339...

読む力 Yomu chikara : 中上級 Chujokyu / 奥田純子監修,... [et al.] Junko Okuda; ... [et al.]

Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshioshuppan 2019

Mã xếp giá: 495.686 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003163,TK/NNHL003164

読む力 Yomu chikara : 中級 chūkyū / 監修, 奥田純子 ; 編著, 竹田悦子 ... [et al.].

Thông tin xuất bản: くろしお出版 2011

Mã xếp giá: 495.682 Y549

Mã ĐKCB: TK/NNHL003157,TK/NNHL003158

読解をはじめるあなたへ Dokkai o hajimeru anata e / 日本語教育研究所編著 Nihongo Kyoiku Kenkyujo

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018

Mã xếp giá: 495.686 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL003154,TK/NNHL003155,TK/NNHL003156

言語学入門 = AN INTRODUCTION TO LINGUISTICS / Saitō Yoshio

Thông tin xuất bản: Sanseidō

Mã xếp giá: 495.6 Y657

Mã ĐKCB: TK/NNHL003145,TK/NNHL003146,TK/NNHL003147

Tiếng Nhật trong tầm tay = できる日本語. 初級本冊 : Trình độ sơ cấp / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Thanh Niên 2020

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/DNNN005238, GT/DNNN005239, GT/DNNN005240, GT/DNNN005241...

Joyful Japanese = Tiếng Nhật vui nhộn : Từ vựng / Hoàng Quỳnh

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019

Mã xếp giá: 495.681 Q99

Mã ĐKCB: TK/DNNN000383,TK/DNNN000384

日本語教育 よくわかる語彙 / 秋元美晴、押尾和美、丸山岳彦 著 ; Miharu Akimoto; Kazumi Oshio; Takehiko Maruyama

Thông tin xuất bản: アルク 2019

Mã xếp giá: 495.681 A315

Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...

日本人のための日本語文法入門 = Japanese grammar Introduction to Japanese / 原沢伊都夫

Thông tin xuất bản: Kodansha 2012

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: GT/DNNN005013, GT/DNNN005014, GT/DNNN005015, GT/DNNN005016...

日本語教師のための実践「日本事情」入門 - Nihongo kyōshi no tame no jissen "Nihon jijō" nyūmon= Invitation to Japanese culture / / 細川英雄著, Hideo Hosokawa

Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004

Mã xếp giá: 495.68007 H632

Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!