Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 509 biểu ghi cho từ khóa 495.6

時間を表す表現 : テンス・アスペクト : Japanese grammar exercise / Isao Iori; Yoshiko Shimizu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003309

自動詞・他動詞, 使役, 受身 : ボイス = Japanese Grammar Exercises Intransitive Verb Transitiv / Setsuko Andō; Yoshimi Ogawa

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2001

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003305

学習を評価する = Gakushū o hyōka suru = Assessing learning T. 12 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001610

中・上級を教える = Chū jōkyū o oshieru = Teaching intermediate and advanced learners T. 10 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2021

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001609

文字・語彙を教える = Moji goi o oshieru = Teaching Letters and Vocabulary T. 3 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001608

BJTビジネス日本語能力テスト : 公式ガイド = BJT Business Japanese proficiency test offical guide / Kiyokata Katō

Thông tin xuất bản: Nihon Kanjin Ōryoku Kentei Kyōkai 2010

Mã xếp giá: 495.6 K196

Mã ĐKCB: TK/NNHL003282,TK/NNHL003283

にほんごで働く! ビジネス日本語30時間 : Nihongo de hataraku! bijinesu Nihongo 30-jikan / Michiko Miyazaki; Sachiko Gōshi

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL003278,TK/NNHL003279

しごとの日本語 : 電話応対基礎編 = Japanese for business : Shigoto no Nihongo : denwa ōtai kiso hen / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/NNHL003272,TK/NNHL003273

Từ điển Việt - Nhật / PGS. TS. Trần Thị Chung Toàn(chủ biên), Ths. Nguyễn Thị Đăng Thu, TS. Trương Thị Mai.. - 1

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.635 97 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL003264

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!