Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 505 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Bộ Đề Luyện Thi Năng Lực Tiếng Nhật N3 : Kanji - Từ vựng / Mariko Matsuura , Kenji Suzuki; Hoàng Quỳnh dịch

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000419,TK/DNNN000420

よくわかる翻訳通訳学 = Yoku wakaru hon'yaku tsūyakugaku= Easy-to-understand translation and interpretation/ Kumiko Torikai

Thông tin xuất bản: Minerva Shobo 2020

Mã xếp giá: 495.6802 T683

Mã ĐKCB: TK/NNHL003331, TK/NNHL003332, GT/DNNN007350, GT/DNNN007351...

翻訳学入門 = Hon'yakugaku nyumon = Introducing Translation Studies / Jeremy Munday (Author), Kumiko Torikai (Translation)

Thông tin xuất bản: Misuzu Shobo 2021

Mã xếp giá: 495.6802 M965

Mã ĐKCB: TK/NNHL003329,TK/NNHL003330

ベトナム人学生のための日本語文法 = Ngữ pháp tiếng Nhật dành cho Sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung

Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2022

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: GT/NNHL009521, GT/NNHL009522, GT/NNHL009523, GT/NNHL009524...

BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 : BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / JAL Akademī Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006

Mã xếp giá: 495.6 K137

Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...

日本語能力試験総合テキスト : Japan Language Proficiency Test comprehensive textbook / Tomoko Morimoto

Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 M857

Mã ĐKCB: GT/NNHL009458, GT/NNHL009459, GT/NNHL009460, GT/NNHL009461...

話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級 : Japanese grammar exercise / Reiko Saegusa

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2003

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003311

時間を表す表現 : テンス・アスペクト : Japanese grammar exercise / Isao Iori; Yoshiko Shimizu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003309

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!