Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 505 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 : Bài tập tổng hợp. T.2 / Doi Mitsuru

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003455,TK/NNHL003456

Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu. T.2 / Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru…

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003453,TK/NNHL003454

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu : Bài tập tổng hợp. T.1 / Doi Mitsuru

Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003451,TK/NNHL003452

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp : = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu. T.1 / Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru…

Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003449,TK/NNHL003450

Kokoro / Natsume Soseki

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 1969

Mã xếp giá: 495.6 N279

Mã ĐKCB: TK/DN000339

Giáo trình Tiếng Nhật công nghệ - thông tin : Dành cho người Việt Nam / GS.TS. Mikio Terasawa ; TS. Nguyễn Thị Minh Hương

Thông tin xuất bản: Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2022

Mã xếp giá: 495.6 T315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003393, TK/NNHL003394, TK/NNHL003395, TK/NNHL003396...

Từ điển ngữ pháp tiếng nhật sơ cấp = 日本語基本文法辞典 / Seiichi Makino, Michio Tsutsui; Cẩm Tú dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021

Mã xếp giá: 495.603 M111

Mã ĐKCB: TK/DNNN000463,TK/DNNN000464,TK/DNNN000465

留学生のための日本文学入門 / Ryūgakusei no tame no Nihon bungaku nyūmon / Aoyama Gakuin Daigaku, Nihon Bungakuka

Thông tin xuất bản: Izumi Shoin 2021

Mã xếp giá: 495.6 D132

Mã ĐKCB: GT/NNHL009583, GT/NNHL009584, GT/NNHL009585, GT/NNHL009586...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!