Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 534 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Tanoshiku Luyện đọc

Thông tin xuất bản: Bunka 1999

Mã xếp giá: 495.6 T167

Mã ĐKCB: TK/HCHL001184,TK/HCHL001283

やさしい作文 : みんなの日本語初級: Yasashii sakubun : minna no Nihongo shokyū = Giáo trình luyện viết Mina no Nihongo sơ cấp/ Kaoru Kadowaki; Kaoru Nishiuma

Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1999

Mã xếp giá: 495.68 M665

Mã ĐKCB: TK/NNHL002335,TK/NNHL002790,TK/DNNN000325

Basic Kanji Book Vol 1: Volume 1 Kihon kanji 500

Thông tin xuất bản: Bonjinsha Co., Ltd 2004

Mã xếp giá: 495.6 C533

Mã ĐKCB: TK/NNHL000369,TK/NNHL002775

Tiếng nhật thương mại thực dụng

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.6 T562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002334

みんなの日本語 初級I 本冊 = Giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp I / Surīē Nettowāku, Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1998

Mã xếp giá: 495.68 M665

Mã ĐKCB: TK/NNHL002792

Shin Nihongo no Kiso : Japanese Kana Workbook / AOTS

Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000261, TK/NNHL000262, TK/NNHL000263, TK/NNHL000264...

Shin Nihongo no Kiso II : Teacher's book (9e)/ AOTS

Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002794,TK/NNHL002795

Shin Nihongo no Kiso II : Main textbook Romanzed edition/ AOTS

Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002797,TK/NNHL002799

Shin Nihongo no Kiso Textbook. vol 1 = 新日本語の基礎I本冊漢字かなまじり版 / AOTS

Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002779,TK/NNHL002780

Tự điển cổ ngữ = 旺文社古語辞典 / 松村明 [ほか]編. 松村明, ; ; Akira Matsumura

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000337,TK/NNHL001888

Tự điển quốc ngữ hiện đại =学研現代新国語辞典。.Gakken gendai shin kokugo jiten/ Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakken. 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001267

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!