Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 505 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Shin Nihongo no Kiso II: Kanji and Kana version / AOTS

Thông tin xuất bản: AOTS 2008

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000246, TK/NNHL000247, TK/NNHL000248, TK/NNHL000249...

About Japanese: The Tradition of Manners = 日本人 礼儀作法のしきたり / 飯倉 晴武

Thông tin xuất bản: 青春新書 2007

Mã xếp giá: 495.6 L727

Mã ĐKCB: TK/NNHL002312

About Japanese: The Tradition of Numbers = 日本人 数のしきたり / 飯倉 晴武

Thông tin xuất bản: 青春新書 2007

Mã xếp giá: 495.6 H338

Mã ĐKCB: TK/NNHL002263

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 1 ( あーそ) / 新村 出 - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001278

Tanoshiku Luyện đọc

Thông tin xuất bản: Bunka 1999

Mã xếp giá: 495.6 T167

Mã ĐKCB: TK/HCHL001184,TK/HCHL001283

やさしい作文 : みんなの日本語初級: Yasashii sakubun : minna no Nihongo shokyū = Giáo trình luyện viết Mina no Nihongo sơ cấp/ Kaoru Kadowaki; Kaoru Nishiuma

Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1999

Mã xếp giá: 495.68 M665

Mã ĐKCB: TK/NNHL002335,TK/NNHL002790,TK/DNNN000325

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!