Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 558 biểu ghi cho từ khóa 495.6

漢字たまご. 初級 = Kanji tamago : Beginer / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000832, TK/HCHL000833, TK/HCHL000834, TK/HCHL000835...

できる日本語わたしの文法ノート. 初中級 = Dekiru Nihongo - Upper Beginner to Lower Intermediate Level = Dekiru nihongo watashi no bunpō nōto. shochūkyū / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL003085, GT/NNHL003086, GT/NNHL003087, GT/NNHL003088...

できる日本語. 初中級本冊 = Dekiru Nihongo. Upper Beginner to Lower Intermediate Level (bìa vàng) : Textbook = Dekiru Nihongo. Shochūkyū honsatsu / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...

Kanji tamago : Pre-intermediate / Kazuko Shimada, Yūki Ariyama

Thông tin xuất bản: 凡人社 2013

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000920, TK/DNNN000221, TK/DNNN000222, TK/QNNN000201...

できる日本語. 初級, わたしの 文法ノート - Dekiru Nihongo. Shokyū. Watashi no Bunpō nōto= Dekiru Nihongo: Beginner Level (bìa đỏ). Grammar/ Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2011

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL001811, GT/NNHL001812, GT/NNHL001813, GT/NNHL001814...

わたしのことばノート : できる日本語初級 = Dekiru Nihongo: Beginner Level : Watashi no Kotoba nōto : dekiru nihongo shokyū / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL002014, GT/NNHL002015, GT/NNHL002016, GT/NNHL002019...

できる日本語. 初中級. わたしのことばノート= Dekiru Nihongo. Upper Beginner to Lower Intermediate Level = Dekiru nihongo. Shochūkyū. Watashi no kotoba nōto/ Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2013

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL003128, GT/NNHL003129, GT/NNHL003130, GT/NNHL003132...

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 / Chikako Ogiwara

Thông tin xuất bản: Aruku 2006

Mã xếp giá: 495.682 C534

Mã ĐKCB: TK/NNHL001382

たのしい読みもの 55. 初級&初中級 = Tanoshi yomimono gojugo. Shokyu ando shochukyu. / 嶋田和子

Thông tin xuất bản: Aruku 2013

Mã xếp giá: 495.684 K239

Mã ĐKCB: TK/NNHL001380, TK/NNHL001381, TK/HCHL000921, TK/DNHC000343...

日本語中級読解入門 = Introduction to Japanese reading skills / Sumiko Tomioka; Kyōko Shima; Nihongo Kyōiku Kyōshi Kyōkai.

Thông tin xuất bản: Aruku 1991

Mã xếp giá: 495.684 S955

Mã ĐKCB: TK/NNHL001376,TK/NNHL001377

新にほんご : あいうえお / Nihongo Aiueo O Tsukuru Kai.

Thông tin xuất bản: Aruku 2002

Mã xếp giá: 495.686 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL001372,TK/NNHL001374,TK/NNHL001375

Hanasou kangaeyou shokyuu nihon jijou tekisuto / Kayoko Kurita

Thông tin xuất bản: 3 A Corporation 2009

Mã xếp giá: 495.6 K236

Mã ĐKCB: TK/NNHL001370,TK/NNHL001371

Crash course Japanese for business / Rumi Sei

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 R936

Mã ĐKCB: TK/NNHL001366,TK/NNHL001367

Kanji wa muzukashi kunai = Kanji isn't that hard : kanji can be mastered with the "24 rules" / Yoshiaki Takebe

Thông tin xuất bản: ALC Press 1993

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL001362,TK/NNHL001363

新日本語の基礎 2, / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1993

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001079

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!