Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 509 biểu ghi cho từ khóa 495.6

話すことを教える = Hanasu koto o oshieru / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2007

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001191

聞くことを敎える. T. 5 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsujishobo 2008

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001190

音声を教える = Onsei o oshieru. T. 2 / Kokusai Kōryū Kikin

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō, 2009

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001188

日本語教師の役割/コースデザイン = Nihongo kyōshi no yakuwari/kōsu dezain / Yoshiko Kubota; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: Hitsuzi Shobō 2006

Mã xếp giá: 495.6 K956

Mã ĐKCB: TK/HCHL001187

日本語能力試験問題集N3文法スピードマスター : N3合格! : Quick master of N3 Grammer / Tomoko Shimizu; Rieko Ōba; Miki Suzuki

Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002057

Shin Nihongo No Kiso = Bài tập Hán Tự 2. 2 / AOTS

Thông tin xuất bản: 2009

Mã xếp giá: 495.6 638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000271, TK/NNHL000272, TK/NNHL000273, TK/NNHL000274...

Shin Nihongo No Kiso = Bài tập Hán tự 1 (Japanese Kanji Workbook 1). 1 / AOTS

Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000256, TK/NNHL000257, TK/NNHL000258, TK/NNHL000259...

Shin Nihongo No Kiso I = Bài tập Shin 2 : Collection of Standard Problems / AOTS

Thông tin xuất bản: Thống kê 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000266, TK/NNHL000267, TK/NNHL000268, TK/NNHL000269...

Shin Nihongo No Kiso I = Sách bài tập Shin 1 : Collection of Standard Problems / AOTS

Thông tin xuất bản: Lao Động 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000251, TK/NNHL000252, TK/NNHL000253, TK/NNHL000254...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!