Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 509 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

New approach chukyu nihongo (kisohen) renshucho = new approach japanese intermediate course : work book / Noboru Oyanagi; Noriko Iwai; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: AGP 2004

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版 : New approach Japanese intermediate course : Listening comprehension exercise / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2010

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/NNHL002072, TK/NNHL002073, TK/NNHL002100, TK/NNHL002101...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版: New approach Japanese intermediate course / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2012

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: GT/GTNN026799, GT/GTNN026800, GT/GTNN026801, GT/GTNN026802...

新日本語の中級: 会話場面・語彙イラストシート = Shin nihongo no chūkyū : Kaiwaba

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2003

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002800

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

教材開発 = Kyōzai kaihatsu. T. 14 / Noriko Shimada; Tomoyo Shibahara; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2008

Mã xếp giá: 495.6

Mã ĐKCB: TK/HCHL001197

教え方を改善する = Oshiekata o kaizensuru. T. 13 / Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001196

日本事情・日本文化を教える = Nihon jijō, Nihon bunka o oshieru. T. 9 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001195,TK/DNHC000378,TK/DNHC000379

初級を敎える. T. 9 / Yōko Abe; Masako Nakamura; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2007

Mã xếp giá: 495.6 A138

Mã ĐKCB: TK/HCHL001194

書くことを教える = Kaku koto o oshieru. T. 8 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001193

読むことを教える : Yomu koto o oshieru / Yōko Abe...[et al.]. T. 7

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2006

Mã xếp giá: 495.6 Y549

Mã ĐKCB: TK/HCHL001192

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!