Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 505 biểu ghi cho từ khóa 495.6

こくご三年(上)わかば 学習指導書別冊 / 光村図書出版

Thông tin xuất bản: 2002

Mã xếp giá: 495.6 K875

Mã ĐKCB: TK/NNHL001983

こくご一ねん(下)ともだち - 学習指導書別冊

Thông tin xuất bản: 2002

Mã xếp giá: 495.6 K875

Mã ĐKCB: TK/NNHL001982

こくご一ねん(上)かざぐるま: 学習指導書別冊 / 光村図書出版株式会社

Thông tin xuất bản: 光村図書出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 K751

Mã ĐKCB: TK/NNHL001927

Kenkyu-Sha's New English-Japanese Dictionary / Kenkyu-Sha

Thông tin xuất bản: Kenkyu-Sha 1980

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001926

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Bản dịch tiếng Việt. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002805

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Mainbook. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002807

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso I : Mainbook. Tập 1 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002804

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso I : Bản dịch tiếng Việt. Tập 1 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002803

翻訳を学ぶ人のために = Hon'yaku o manabu hito no tame ni / Tetsuo Anzai; Ken Inoue; Akio Kobayashi

Thông tin xuất bản: Sekai Shisōsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T348

Mã ĐKCB: TK/HCHL000666

日本語. 下 / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...

日本語 = Nihongo / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...

Shōdan no tameno Nihongo. chūkyū = We mean business : Japanese for business people, Intermediate level / Ryūsuke Yoneda

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/HCHL000663

しごとの日本語 メールの書き方編 = Japanese for Business: How to write Business Mail in Japanese / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2013

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/HCHL000662,TK/NNHL003301

通訳の技術 = Tsūyaku no gijutsu = Interpreting skills / Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Kenkyūsha, 2013

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: GT/NNHL004101, GT/NNHL004102, GT/NNHL004103, GT/NNHL004104...

図解貿易実務用語がわかる本 = Zukai bōeki jitsumu yōgo ga wakaru hon / Nihon bōeki jitsumu kentei kyōkai.

Thông tin xuất bản: Nihon Nōritsu Kyōkai Manejimento Sentā 2008

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/HCHL000660

日本語の発音敎室: 理論と練習 = Introduction to Japanese pronunciation : theory and practice / Shin ichi Tanaka; Haruo Kubozono

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2012

Mã xếp giá: 495.6 T161

Mã ĐKCB: TK/HCHL000657

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!