Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 C187
Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...
Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011
Mã xếp giá: 495.6 I796
Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...
Thông tin xuất bản: Oosaka Kyōiku Tosho 2008
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002447
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2009
Mã xếp giá: 495.6803 S464
Mã ĐKCB: TK/NNHL002446
Thông tin xuất bản: Shuwashisutemu 2013
Mã xếp giá: 495.6 S968
Mã ĐKCB: TK/HCHL001294,TK/HCHL001315
Thông tin xuất bản: Misuzushobō 2008
Mã xếp giá: 495.6 P739
Mã ĐKCB: TK/NNHL002444
Thông tin xuất bản: 朝日出版社, Asahishuppansha 2015
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002443
Thông tin xuất bản: 秀和システム, Shuwashisutemu 2013
Mã xếp giá: 495.6 S968
Mã ĐKCB: TK/HCHL001288,TK/HCHL001314
Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003
Mã xếp giá: 495.6 K817
Mã ĐKCB: TK/NNHL002442
Thông tin xuất bản: 中経出版
Mã xếp giá: 495.6 T672
Mã ĐKCB: TK/NNHL002441
Thông tin xuất bản: 2000
Mã xếp giá: 495.6 K271
Mã ĐKCB: GT/NNHL004153, GT/NNHL004154, GT/NNHL004155, GT/NNHL004156...
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: Chikumashobō 2011
Mã xếp giá: 495.6 S124
Mã ĐKCB: GT/NNHL004049, GT/NNHL004050, GT/NNHL004051, GT/NNHL004052...
Thông tin xuất bản: Meiji Shoin 2000
Mã xếp giá: 495.6 G786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002365, TK/NNHL002366, TK/NNHL002367, TK/NNHL002368...
Thông tin xuất bản: 3A Network 2010
Mã xếp giá: 495.6 H668
Mã ĐKCB: TK/HCHL001266, GT/NNHL003639, GT/NNHL003640, GT/NNHL003641...
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.6 D328
Mã ĐKCB: TK/HCHL000829, TK/HCHL000830, TK/HCHL000831, TK/HCHL000916...
Thông tin xuất bản: 敎育出版 2003
Mã xếp giá: 495.6 O78
Mã ĐKCB: TK/NNHL002003
Thông tin xuất bản: 教育出版
Mã xếp giá: 495.6 O78
Mã ĐKCB: TK/NNHL002002
Thông tin xuất bản: 教育出版 2002
Mã xếp giá: 495.6 O78
Mã ĐKCB: TK/NNHL002001