Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 505 biểu ghi cho từ khóa 495.6

通訳学入門 = Tsūyakugaku nyūmon / Franz Pochhacker; Kumiko Torikai

Thông tin xuất bản: Misuzushobō 2008

Mã xếp giá: 495.6 P739

Mã ĐKCB: TK/NNHL002444

同時通訳の理論 : 認知的制約と訳出方略 = Doji tsuyaku no riron : Ninchiteki seiyaku to yakushutsu horyaku / 水野的著. 水野, 的; Akira Mizuno

Thông tin xuất bản: 朝日出版社, Asahishuppansha 2015

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL002443

通訳の英語. 日本語 = Tsūyaku no Eigo Nihongo / 小松達也, Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: TK/NNHL002442

入門通訳を仕事にしたい人の本 = How to become an interpreter / 遠山豊子著 遠山, 豊子; Toyoko Tooyama

Thông tin xuất bản: 中経出版

Mã xếp giá: 495.6 T672

Mã ĐKCB: TK/NNHL002441

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

精選日本文学史 = Greatest Hits Japan literary history - Revised ed.

Thông tin xuất bản: Meiji Shoin 2000

Mã xếp giá: 495.6 G786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002365, TK/NNHL002366, TK/NNHL002367, TK/NNHL002368...

毎日練習!リズムで身につく日本語の発音 = Mainichi renshū rizumu de mi ni tsuku nihongo no hatsuon / Hirofumi Akagi; Yumiko Furuichi; Noriko Uchida

Thông tin xuất bản: 3A Network 2010

Mã xếp giá: 495.6 H668

Mã ĐKCB: TK/HCHL001266, GT/NNHL003639, GT/NNHL003640, GT/NNHL003641...

できる日本語教え方ガイド&イラストデータCD-ROM = Dekiru Nihongo Upper Beginner to lower intermediate level : a teacher guider with illustrations on CD-ROM / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...

できる日本語 初級 教え方ガイド&イラストデータ CD-ROM / 嶋田和子 監

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.6 D328

Mã ĐKCB: TK/HCHL000829, TK/HCHL000830, TK/HCHL000831, TK/HCHL000916...

ひろがることば: しょうがくこくご1 敎師用指導書 / 敎育出版株式会社

Thông tin xuất bản: 敎育出版 2003

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002003

ひろがる言葉: 小学国語3 教師用指導書 / 敎育出版株式会社

Thông tin xuất bản: 教育出版

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002002

ひろがることば小学国語2 / 教育出版株式会社編集局編

Thông tin xuất bản: 教育出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002001

ひろがることばしょうがくこくご 1 / 敎育出版株式会社

Thông tin xuất bản: 敎育出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002000

こくご二年(上)たんぽぽ / 光村図書出版

Thông tin xuất bản: 学習指導書別冊 2002

Mã xếp giá: 495.6 K875

Mã ĐKCB: TK/NNHL001996

小学校国語3年: 学習指導書 / 光村図書出版株式会社

Thông tin xuất bản: 光村図書出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 T714

Mã ĐKCB: TK/NNHL001988

国語四年(上)かがやき - 学習指導書別冊

Thông tin xuất bản: 光村図書出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 T714

Mã ĐKCB: TK/NNHL001984

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!