Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2018
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/DNNN004444, GT/DNNN004503, GT/DNNN004504, GT/DNNN004505...
Thông tin xuất bản: Seishun Shuppansha 2007
Mã xếp giá: 495.603 H338
Mã ĐKCB: TK/NNHL002939
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018
Mã xếp giá: 495.68 T550H
Mã ĐKCB: TK/DNNN000240
Thông tin xuất bản: Trẻ 2018
Mã xếp giá: 495.682 T306N
Mã ĐKCB: TK/DNNN000238,TK/DNNN000239
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018
Mã xếp giá: 495.682 B103T
Mã ĐKCB: TK/DNNN000236,TK/DNNN000237
Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014
Mã xếp giá: 495.6 T627
Mã ĐKCB: TK/NNHL002937
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 R361
Mã ĐKCB: TK/NNHL002879,TK/NNHL002880
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku, 2011
Mã xếp giá: 495.6 E852
Mã ĐKCB: TK/NNHL002877,TK/NNHL002878,TK/DNNN000349
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 H668
Mã ĐKCB: TK/NNHL002875,TK/NNHL002876,TK/DNNN000352
Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīē Nettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 R361
Mã ĐKCB: TK/NNHL002873,TK/NNHL002874,TK/DNNN000350
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011
Mã xếp giá: 495.6 K169
Mã ĐKCB: TK/NNHL002871,TK/NNHL002872,TK/DNNN000353
Thông tin xuất bản: Aruku 2011
Mã xếp giá: 495.6 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL002865, TK/NNHL002866, TK/DNNN000322, TK/DNNN000347...
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2011
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002863, TK/NNHL002864, TK/NNHL003325, TK/NNHL003326...
Thông tin xuất bản: Araku 2010
Mã xếp giá: 495.6 G616
Mã ĐKCB: TK/NNHL002861,TK/NNHL002862,TK/DNNN000354
Thông tin xuất bản: Aruku 2011
Mã xếp giá: 495.6 M662
Mã ĐKCB: TK/NNHL002859, TK/NNHL002860, TK/DNNN000320, TK/DNNN000346...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク
Mã xếp giá: 495.6 R555
Mã ĐKCB: TK/NNHL002855, TK/NNHL002856, TK/DNNN000343, TK/NNHL003335...
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2011
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002853, TK/NNHL002854, TK/DNNN000345, TK/DNNN000357...
Thông tin xuất bản: Araku 2011
Mã xếp giá: 495.6 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL002851, TK/NNHL002852, TK/DNNN000356, TK/DNNN000358...
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 E687
Mã ĐKCB: TK/NNHL002849, TK/NNHL002850, TK/DNNN000321, TK/DNNN000348...
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2017
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002847, TK/NNHL002848, TK/DNNN000344, TK/NNHL003319...