Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 505 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Hoàng Quỳnh - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.682 B103T

Mã ĐKCB: TK/DNNN000236,TK/DNNN000237

Ngữ pháp tiếng Nhật : Dành cho sinh viên Việt Nam / Trần Thị Chung Toàn

Thông tin xuất bản: NXB. Từ điển Bách khoa 2014

Mã xếp giá: 495.6 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL002937

新完全マスター漢字日本語能力試験N1 = Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N 1 / Reiko Ishii

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 R361

Mã ĐKCB: TK/NNHL002879,TK/NNHL002880

新完全マスター. 文法 : 日本語能力試験 N1 = Shin kanzen masutā. Bunpō : Nihongo nōryoku shiken N1 / Etsuko Tomomatsu; Sachi Fukushima; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku, 2011

Mã xếp giá: 495.6 E852

Mã ĐKCB: TK/NNHL002877,TK/NNHL002878,TK/DNNN000349

Shin Kanzen Master N1 Vocabulary Goi Jlpt Japan Language Proficiency Test / Hiroaki InoÌ; Yukari Honda; Satomi Kurusu; Kanako MaeboÌ; Kimie Abo; KoÌji Miyata

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 H668

Mã ĐKCB: TK/NNHL002875,TK/NNHL002876,TK/DNNN000352

読解 N1 = Shin kanzen masutā Nihongo nōryoku shiken Dokkai N1 / Reiko Ishii

Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīē Nettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 R361

Mã ĐKCB: TK/NNHL002873,TK/NNHL002874,TK/DNNN000350

Shin Kanzen Master N1 Chokai Listning Jlpt Japan Language Proficiency Test / Kaori Nakamura; Sachi Fukushima; Etsuko Tomomatsu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 K169

Mã ĐKCB: TK/NNHL002871,TK/NNHL002872,TK/DNNN000353

耳から覚える日本語能力試験聴解トレ−ニングN2 = Mimi kara oboeru nihongo nôryoku shiken chôkai torêningu. N2 / Akiko Obara; Kazuko Yokoi

Thông tin xuất bản: Aruku 2011

Mã xếp giá: 495.6 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL002865, TK/NNHL002866, TK/DNNN000322, TK/DNNN000347...

新完全マスター読解日本語能力試験 = Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken. N2 / Tashiro Hitomi, Nakamura Noriko, Hajikano Are, Shimizu Tomoko, Fukuoka Rieko

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2011

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002863, TK/NNHL002864, TK/NNHL003325, TK/NNHL003326...

合格できる日本語能力試験N2 = Gôkaku dekiru nihongo nôryoku shiken enu ni / Minami Asakura; Aya Setoguchi; Kyoko Yamamoto

Thông tin xuất bản: Araku 2010

Mã xếp giá: 495.6 G616

Mã ĐKCB: TK/NNHL002861,TK/NNHL002862,TK/DNNN000354

耳から覚える日本語能力試験語彙トレーニングN2 = Mimi kara oboeru nihongo nōryoku shiken goi torēningu enu ni / Eriko Andō; Yōko Eya; Hiroko Abe

Thông tin xuất bản: Aruku 2011

Mã xếp giá: 495.6 M662

Mã ĐKCB: TK/NNHL002859, TK/NNHL002860, TK/DNNN000320, TK/DNNN000346...

新完全マスター.語彙 : 日本語能力試験 = Shin kanzen masutā. Goi: Nihongo nōryoku shiken = New Complete Master Vocabulary Japanese Language Proficiency Test N2/ Rieko Fukuoka

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク

Mã xếp giá: 495.6 R555

Mã ĐKCB: TK/NNHL002855, TK/NNHL002856, TK/DNNN000343, TK/NNHL003335...

新完全マスター. 聴解 : 日本語能力試験 = Shin kanzen masutā. Chōkai : Nihongo nōryoku shiken. N2 / Kaori Nakamura, (College teacher); Sachi Fukushima; Etsuko Tomomatsu

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2011

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002853, TK/NNHL002854, TK/DNNN000345, TK/DNNN000357...

合格できる日本語能力試験N1 / Akiko Ishizaki;

Thông tin xuất bản: Araku 2011

Mã xếp giá: 495.6 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL002851, TK/NNHL002852, TK/DNNN000356, TK/DNNN000358...

Mimi kara oboeru nihongo nôryoku shiken bunpô torêningu / Eriko Andô; Kazu Imagawa

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 E687

Mã ĐKCB: TK/NNHL002849, TK/NNHL002850, TK/DNNN000321, TK/DNNN000348...

新完全マスター漢字日本語能力試験N2 = Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N2 / Reiko Ishii; Hideko Suzuki; Masako Aoyagi; Junko Ōno

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2017

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002847, TK/NNHL002848, TK/DNNN000344, TK/NNHL003319...

New Full Master Grammar Japanese Language Proficiency Test N2 / Etsuko Tomomatsu; Sachi Fukushima; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2012

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002845,TK/NNHL002846

図解日本の語彙 = Zukai nihon no goi / Takuya Okimori; Yoshiyuki Kimura; Makiro Tanaka; Rikiei Chin;

Thông tin xuất bản: 三省堂 2018

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/NNHL002843, TK/NNHL002844, TK/DNNN000329, TK/DNNN000330...

Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura.

Thông tin xuất bản: Iwanami shoten 2015

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002841, TK/NNHL002842, TK/DNNN000339, TK/DNNN000340...

日本語のシンタクスと意味 = Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002839, TK/NNHL002840, TK/DNNN000337, TK/DNNN000338...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!