Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 558 biểu ghi cho từ khóa 495.6

文字・語彙を教える = Moji goi o oshieru = Teaching Letters and Vocabulary T. 3 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001608

BJTビジネス日本語能力テスト : 公式ガイド = BJT Business Japanese proficiency test offical guide / Kiyokata Katō

Thông tin xuất bản: Nihon Kanjin Ōryoku Kentei Kyōkai 2010

Mã xếp giá: 495.6 K196

Mã ĐKCB: TK/NNHL003282,TK/NNHL003283

にほんごで働く! ビジネス日本語30時間 : Nihongo de hataraku! bijinesu Nihongo 30-jikan / Michiko Miyazaki; Sachiko Gōshi

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL003278,TK/NNHL003279

しごとの日本語 : 電話応対基礎編 = Japanese for business : Shigoto no Nihongo : denwa ōtai kiso hen / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/NNHL003272,TK/NNHL003273

Từ điển Việt - Nhật / PGS. TS. Trần Thị Chung Toàn(chủ biên), Ths. Nguyễn Thị Đăng Thu, TS. Trương Thị Mai.. - 1

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.635 97 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL003264

Từ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật / PGS. TS. Trần Thị Chung Toàn(chủ biên), Ths. Nguyễn Thị Đăng Thu, TS. Trương Thị Mai...

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.635 97 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL003265

Từ điển Việt - Nhật / PGS. TS. Trần Thị Chung Toàn(chủ biên), Ths. Nguyễn Thị Đăng Thu, TS. Trương Thị Mai... - 1

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.635 97 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL003263

Tiếng nhật dành cho người mới bắt đầu = Tự học / Trần Hải Quỳnh Ch.b

Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 T562

Mã ĐKCB: TK/QNNN000020

Tiếng nhật cho mọi người = Sơ cấp1 : Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng việt / Minna no Nihongo - In lần thứ 2

Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2019

Mã xếp giá: 495.682 T306

Mã ĐKCB: TK/QNNN000018,TK/PTDN000594

Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N4 = Nghe hiểu / Nakamura kaori

Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.6 L978

Mã ĐKCB: TK/QNNN000016

Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N4 = Chữ hán / Lshii reiko, Suzu hideko, Moriya,[et al.]...

Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.6 L978

Mã ĐKCB: TK/QNNN000015

語と語彙 = Go to goi = Words and vocabulary / Okimori Takuya ; Kimura Hajime, Suzuki Norimasa, Yoshida Mitsuhiro - 4 ed.

Thông tin xuất bản: Asakura Shoten 2021

Mã xếp giá: 495.681 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL003255,TK/NNHL003256

サ旅館ホテル」のおもてなし= Ryokan hoteru no omotenashi = Hospitality of Ryokan Hotel : The secret beyond service / Akira Otani; Harumi Suzuki

Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020

Mã xếp giá: 495.6834 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003249,TK/NNHL003250

サ旅館ホテル・観光の教科書= Ryokan hoteru kankō no kyōkasho = Ryokan Hotel Tourism Textbook / Akira Otani; Harumi Suzuki

Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020

Mã xếp giá: 495.6834 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003247,TK/NNHL003248

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!