Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 495.603 M111
Mã ĐKCB: TK/DNNN000463,TK/DNNN000464,TK/DNNN000465
Thông tin xuất bản: Izumi Shoin 2021
Mã xếp giá: 495.6 D132
Mã ĐKCB: GT/NNHL009583, GT/NNHL009584, GT/NNHL009585, GT/NNHL009586...
Thông tin xuất bản: ĐH Quốc gia Tp. HCM 2019
Mã xếp giá: 495.682
Mã ĐKCB: TK/DNNN000461
Thông tin xuất bản: ĐH Quốc gia Tp. HCM 2019
Mã xếp giá: 495.682 B662
Mã ĐKCB: TK/DNNN000460
Thông tin xuất bản: Dân trí 2017
Mã xếp giá: 495.682 M434
Mã ĐKCB: TK/DNNN000458,TK/DNNN000459
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn 2019
Mã xếp giá: 495.680 T875
Mã ĐKCB: TK/DNNN000453
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn 2019
Mã xếp giá: 495.680 T875
Mã ĐKCB: TK/DNNN000452
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn 2019
Mã xếp giá: 495.680 T875
Mã ĐKCB: TK/DNNN000449
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn 2019
Mã xếp giá: 495.680 T875
Mã ĐKCB: TK/DNNN000451
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 M684
Mã ĐKCB: TK/DNNN000446,TK/DNNN000447,TK/NNHL003660
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 M684
Mã ĐKCB: TK/DNNN000444,TK/DNNN000445,TK/NNHL003659
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.68 Y949
Mã ĐKCB: TK/DNNN000443,TK/NNHL003658
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn 2019
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000441
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000419,TK/DNNN000420
Thông tin xuất bản: ALC 2021
Mã xếp giá: 495.6802 K817
Mã ĐKCB: TK/NNHL003333,TK/NNHL003334
Thông tin xuất bản: Minerva Shobo 2020
Mã xếp giá: 495.6802 T683
Mã ĐKCB: TK/NNHL003331, TK/NNHL003332, GT/DNNN007350, GT/DNNN007351...
Thông tin xuất bản: Misuzu Shobo 2021
Mã xếp giá: 495.6802 M965
Mã ĐKCB: TK/NNHL003329,TK/NNHL003330
Thông tin xuất bản: Từ điển Bách khoa 2022
Mã xếp giá: 495.6 T627
Mã ĐKCB: GT/NNHL009521, GT/NNHL009522, GT/NNHL009523, GT/NNHL009524...
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.65 O342
Mã ĐKCB: TK/NNHL003317
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 S454
Mã ĐKCB: TK/NNHL003315,TK/NNHL003316