Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 532 biểu ghi cho từ khóa 495.6

漢字と日本語 = Chữ Hán và tiếng Nhật - Kanji to Nihongo / Toshio Takashima

Thông tin xuất bản: Kabushiki Kaisha Kōdansha 2016

Mã xếp giá: 495.681 T714

Mã ĐKCB: TK/NNHL003610

日本人と漢字 - Nihonjin to kanji = Tiếng Nhật và Kanji / 笹原宏之. - Sasahara Hiroyuki

Thông tin xuất bản: 株式会社集英社インターナショナル - Kabushiki Kaisha Shūeisha Intānashonaru 2015

Mã xếp giá: 495.681 H668

Mã ĐKCB: TK/NNHL003607

Kanji look and learn : 512 chữ Kanji có minh hoạ và gợi nhớ bằng hình / Eri Banno, Yoko Ikeda, Chikako Shinagawa... ; Ban Tu Thư IPM dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022

Mã xếp giá: 495.681 K164

Mã ĐKCB: TK/NNHL003577,TK/NNHL003578

Nâng cao vốn từ vựng tiếng nhật theo chủ đề bằng hình ảnh / Phương Dung biên soạn

Thông tin xuất bản: NXB Đà Nẵng

Mã xếp giá: 495.6 D916

Mã ĐKCB: TK/QNNN000070

5000 từ vựng tiếng nhật thông dụng / The Sakura; Hoàng Quỳnh chủ biên

Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 T3746

Mã ĐKCB: TK/QNNN000067

Cách học Kanji dễ nhớ nhất = Học 1000 chữ Kanji & Kana theo cách dễ và vui nhất / Michael L. Kluemper ; Nhóm Momiji dịch ; Nguyễn Đỗ An Nhiên h.đ.

Thông tin xuất bản: NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2019

Mã xếp giá: 495.681 M6213

Mã ĐKCB: TK/QNNN000062

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!