Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 517 biểu ghi cho từ khóa 495.6

しごとの日本語 ビジネスマナー編 = Japanese for business = Nghi thức kinh doanh của người Nhật trong công việc/ Chiyuko, Kamabu

Thông tin xuất bản: アルク 2008

Mã xếp giá: 495.6 C543

Mã ĐKCB: TK/NNHL001378,TK/NNHL001379,TK/NNHL002141

しごとの日本語 Japanese for business : IT業務編 for the information technology industry / Yoshibumi, Murakami - 初版

Thông tin xuất bản: アルク 2008

Mã xếp giá: 495.6 O825

Mã ĐKCB: TK/NNHL001384,TK/NNHL001385,TK/NNHL002058

聴解が弱いあなたへ Chokai ga yowai anata e / 日本語教育研究所編著

Thông tin xuất bản: Bonjinsha,Bonjinsha 2002,2018

Mã xếp giá: 495.683 N691

Mã ĐKCB: TK/HCHL001199, TK/NNHL003151, TK/NNHL003152, TK/NNHL003153...

Shin Nihongo no Kiso II: Giải thích văn phạm bằng Tiếng Việt / AOTS - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000241, TK/NNHL000242, TK/NNHL000243, TK/NNHL000245...

Shin Nihongo no Kiso II : Bản dịch Tiếng Việt / AOTS - 5th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000236, TK/NNHL000237, TK/NNHL000238, TK/NNHL000239...

Shin Nihongo no Kiso I : Giải thích văn phạm bằng tiếng việt / AOTS - 4th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000221, TK/NNHL000224, TK/NNHL001804, TK/NNHL001805...

Shin Nihongo no Kiso I: Bản dịch Tiếng Việt / AOTS - 5th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000226, TK/NNHL000227, TK/NNHL000228, TK/NNHL002046...

Shin Nihongo no Kiso no Oshiekata = 日本語の教え方の秘訣 : 新日本語の基礎I のくわしい教案と教授法 (上) / Toshiko Arima - 10th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005

Mã xếp giá: 495.6 A699

Mã ĐKCB: TK/NNHL002783

Shin Nihongo no Kiso no Oshiekata = 新日本語の教え方の秘訣 : 新日本語の基礎I のくわしい教案と教授法(下) / AOTS - 11th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2008

Mã xếp giá: 495.6 A699

Mã ĐKCB: TK/NNHL002784

Shin Nihongo no Kiso Kurasu Katsudoshu 131 / Miwako Takahashi - 11th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/HCHL000907

Shin Nihongo no Kiso II: Kanji and Kana version / AOTS

Thông tin xuất bản: AOTS 2008

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000246, TK/NNHL000247, TK/NNHL000248, TK/NNHL000249...

About Japanese: The Tradition of Manners = 日本人 礼儀作法のしきたり / 飯倉 晴武

Thông tin xuất bản: 青春新書 2007

Mã xếp giá: 495.6 L727

Mã ĐKCB: TK/NNHL002312

About Japanese: The Tradition of Numbers = 日本人 数のしきたり / 飯倉 晴武

Thông tin xuất bản: 青春新書 2007

Mã xếp giá: 495.6 H338

Mã ĐKCB: TK/NNHL002263

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!