Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: アルク 2008
Mã xếp giá: 495.6 C543
Mã ĐKCB: TK/NNHL001378,TK/NNHL001379,TK/NNHL002141
Thông tin xuất bản: アルク 2008
Mã xếp giá: 495.6 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL001384,TK/NNHL001385,TK/NNHL002058
Thông tin xuất bản: Bonjinsha,Bonjinsha 2002,2018
Mã xếp giá: 495.683 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001199, TK/NNHL003151, TK/NNHL003152, TK/NNHL003153...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000241, TK/NNHL000242, TK/NNHL000243, TK/NNHL000245...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000236, TK/NNHL000237, TK/NNHL000238, TK/NNHL000239...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000221, TK/NNHL000224, TK/NNHL001804, TK/NNHL001805...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000226, TK/NNHL000227, TK/NNHL000228, TK/NNHL002046...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002783
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2008
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002784
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/HCHL000907
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002785
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 1999
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001789
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001786
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001788
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2008
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001790
Thông tin xuất bản: AOTS 2008
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000246, TK/NNHL000247, TK/NNHL000248, TK/NNHL000249...
Thông tin xuất bản: 青春新書 2007
Mã xếp giá: 495.6 L727
Mã ĐKCB: TK/NNHL002312
Thông tin xuất bản: 青春新書 2007
Mã xếp giá: 495.6 H338
Mã ĐKCB: TK/NNHL002263
Thông tin xuất bản: Iwanami 2008
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001289
Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001276