Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 517 biểu ghi cho từ khóa 495.6

教材開発 = Kyōzai kaihatsu. T. 14 / Noriko Shimada; Tomoyo Shibahara; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2008

Mã xếp giá: 495.6

Mã ĐKCB: TK/HCHL001197

教え方を改善する = Oshiekata o kaizensuru. T. 13 / Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001196

日本事情・日本文化を教える = Nihon jijō, Nihon bunka o oshieru. T. 9 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001195,TK/DNHC000378,TK/DNHC000379

初級を敎える. T. 9 / Yōko Abe; Masako Nakamura; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2007

Mã xếp giá: 495.6 A138

Mã ĐKCB: TK/HCHL001194

書くことを教える = Kaku koto o oshieru. T. 8 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001193

読むことを教える : Yomu koto o oshieru / Yōko Abe...[et al.]. T. 7

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2006

Mã xếp giá: 495.6 Y549

Mã ĐKCB: TK/HCHL001192

話すことを教える = Hanasu koto o oshieru / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobo 2007

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001191

聞くことを敎える. T. 5 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: Hitsujishobo 2008

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001190

音声を教える = Onsei o oshieru. T. 2 / Kokusai Kōryū Kikin

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō, 2009

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001188

日本語教師の役割/コースデザイン = Nihongo kyōshi no yakuwari/kōsu dezain / Yoshiko Kubota; Kokusai Kōryū Kikin.

Thông tin xuất bản: Hitsuzi Shobō 2006

Mã xếp giá: 495.6 K956

Mã ĐKCB: TK/HCHL001187

日本語能力試験問題集N3文法スピードマスター : N3合格! : Quick master of N3 Grammer / Tomoko Shimizu; Rieko Ōba; Miki Suzuki

Thông tin xuất bản: Jērisāchishuppan 2010

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002057

Shin Nihongo No Kiso = Bài tập Hán Tự 2. 2 / AOTS

Thông tin xuất bản: 2009

Mã xếp giá: 495.6 638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000271, TK/NNHL000272, TK/NNHL000273, TK/NNHL000274...

Shin Nihongo No Kiso = Bài tập Hán tự 1 (Japanese Kanji Workbook 1). 1 / AOTS

Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000256, TK/NNHL000257, TK/NNHL000258, TK/NNHL000259...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!