Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 517 biểu ghi cho từ khóa 495.6

Shin Nihongo no kiso 1 / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1990

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001077

Shin Nihongo no kiso. 1: Teacher's instruction guide / Kaigai, Gijutsusha, Kenshū, Kyōkai.

Thông tin xuất bản: 3A Corp. 2004

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002777

"初級総仕上げ 文法編ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: (株)ユニコム 2003

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000167, TK/DNNN000168, TK/DNNN000169, TK/DNNN000170...

文法とレーニン儀 N4 / "安藤 栄里子 今川 和 "

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000157, TK/DNNN000158, TK/DNNN000159, TK/DNNN000160...

徹底ドリルN3 / "西隈俊哉 相場康子 坂本勝信 伊東克洋"

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル 2008

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000152, TK/DNNN000154, TK/DNNN000155, TK/DNNN000156...

"カタカナ語彙 トレーニング" / "島野節子 世良明美 辻野弘子 妻形ひさる"

Thông tin xuất bản: 株式会社 スリーエーネットワーク 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000142, TK/DNNN000143, TK/DNNN000144, TK/DNNN000145...

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

New approach chukyu nihongo (kisohen) renshucho = new approach japanese intermediate course : work book / Noboru Oyanagi; Noriko Iwai; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: AGP 2004

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版 : New approach Japanese intermediate course : Listening comprehension exercise / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2010

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/NNHL002072, TK/NNHL002073, TK/NNHL002100, TK/NNHL002101...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版: New approach Japanese intermediate course / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2012

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: GT/GTNN026799, GT/GTNN026800, GT/GTNN026801, GT/GTNN026802...

新日本語の中級: 会話場面・語彙イラストシート = Shin nihongo no chūkyū : Kaiwaba

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2003

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002800

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!