Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1990
Mã xếp giá: 495.6 K996
Mã ĐKCB: FPT/CD.001077
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 1995
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002781
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 1995
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002782
Thông tin xuất bản: 3A Corp. 2004
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002777
Thông tin xuất bản: (株)ユニコム 2003
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000167, TK/DNNN000168, TK/DNNN000169, TK/DNNN000170...
Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000157, TK/DNNN000158, TK/DNNN000159, TK/DNNN000160...
Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル 2008
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000152, TK/DNNN000154, TK/DNNN000155, TK/DNNN000156...
Thông tin xuất bản: 株式会社 スリーエーネットワーク 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNNN000142, TK/DNNN000143, TK/DNNN000144, TK/DNNN000145...
Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195
Thông tin xuất bản: AGP 2004
Mã xếp giá: 495.6 N753
Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...
Thông tin xuất bản: AGP 2010
Mã xếp giá: 495.6 N753
Mã ĐKCB: TK/NNHL002072, TK/NNHL002073, TK/NNHL002100, TK/NNHL002101...
Thông tin xuất bản: AGP 2012
Mã xếp giá: 495.6 N753
Mã ĐKCB: GT/GTNN026799, GT/GTNN026800, GT/GTNN026801, GT/GTNN026802...
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2003
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002800
Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010
Mã xếp giá: 495.635 97 H936
Mã ĐKCB: TK/NNHL002333
Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010
Mã xếp giá: 495.6 Y198
Mã ĐKCB: TK/NNHL002332
Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010
Mã xếp giá: 495.6 K182
Mã ĐKCB: TK/NNHL002330
Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010
Mã xếp giá: 495.6 Y192
Mã ĐKCB: TK/NNHL002142
Thông tin xuất bản: Kiriharashoten 2010
Mã xếp giá: 495.6 Y952
Mã ĐKCB: TK/NNHL002136
Thông tin xuất bản: Kiriharashoten 2010
Mã xếp giá: 495.6 Y952
Mã ĐKCB: TK/NNHL002204
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 P294
Mã ĐKCB: TK/NNHL002143