Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Sekai Shisōsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T348
Mã ĐKCB: TK/HCHL000666
Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014
Mã xếp giá: 495.6 K514
Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...
Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014
Mã xếp giá: 495.6 K514
Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013
Mã xếp giá: 495.6 R997
Mã ĐKCB: TK/HCHL000663
Thông tin xuất bản: Aruku 2013
Mã xếp giá: 495.6 O419
Mã ĐKCB: TK/HCHL000662,TK/NNHL003301
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha, 2013
Mã xếp giá: 495.6 K817
Mã ĐKCB: GT/NNHL004101, GT/NNHL004102, GT/NNHL004103, GT/NNHL004104...
Thông tin xuất bản: Nihon Nōritsu Kyōkai Manejimento Sentā 2008
Mã xếp giá: 495.6 Z945
Mã ĐKCB: TK/HCHL000660
Thông tin xuất bản: Shūwashisutemu 2011
Mã xếp giá: 495.6 T164
Mã ĐKCB: TK/HCHL000659
Thông tin xuất bản: Kō Shobō 2009
Mã xếp giá: 495.6 T136
Mã ĐKCB: TK/HCHL000658
Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2012
Mã xếp giá: 495.6 T161
Mã ĐKCB: TK/HCHL000657
Thông tin xuất bản: Bunrikaku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N754
Mã ĐKCB: TK/HCHL000656, TK/NNHL002372, TK/NNHL002373, TK/NNHL002374...
Thông tin xuất bản: Japan Times 2007
Mã xếp giá: 495.6 O811
Mã ĐKCB: TK/HCHL000655
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 M636
Mã ĐKCB: TK/HCHL001265, GT/NNHL003609, GT/NNHL003610, GT/NNHL003611...
Thông tin xuất bản: 本・コミック 2012
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL000653, GT/NNHL003579, GT/NNHL003580, GT/NNHL003581...
Thông tin xuất bản: Sogo Horei 2011
Mã xếp giá: 495.6 C187
Mã ĐKCB: TK/HCHL000652
Thông tin xuất bản: アルク 2013
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000904, TK/NNHL002388, TK/NNHL002389, TK/NNHL002390...
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000832, TK/HCHL000833, TK/HCHL000834, TK/HCHL000835...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/NNHL003085, GT/NNHL003086, GT/NNHL003087, GT/NNHL003088...
Thông tin xuất bản: アルク 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...