Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 515 biểu ghi cho từ khóa 495.6

翻訳を学ぶ人のために = Hon'yaku o manabu hito no tame ni / Tetsuo Anzai; Ken Inoue; Akio Kobayashi

Thông tin xuất bản: Sekai Shisōsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T348

Mã ĐKCB: TK/HCHL000666

日本語. 下 / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...

日本語 = Nihongo / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...

Shōdan no tameno Nihongo. chūkyū = We mean business : Japanese for business people, Intermediate level / Ryūsuke Yoneda

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/HCHL000663

しごとの日本語 メールの書き方編 = Japanese for Business: How to write Business Mail in Japanese / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2013

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/HCHL000662,TK/NNHL003301

通訳の技術 = Tsūyaku no gijutsu = Interpreting skills / Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Kenkyūsha, 2013

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: GT/NNHL004101, GT/NNHL004102, GT/NNHL004103, GT/NNHL004104...

図解貿易実務用語がわかる本 = Zukai bōeki jitsumu yōgo ga wakaru hon / Nihon bōeki jitsumu kentei kyōkai.

Thông tin xuất bản: Nihon Nōritsu Kyōkai Manejimento Sentā 2008

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/HCHL000660

日本語の発音敎室: 理論と練習 = Introduction to Japanese pronunciation : theory and practice / Shin ichi Tanaka; Haruo Kubozono

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2012

Mã xếp giá: 495.6 T161

Mã ĐKCB: TK/HCHL000657

日本語教育能力検定試験に合格するための語彙12 = Nihongo kyōiku nōryoku kentei shiken ni gōkaku suru tame no goi jūni / Miharu Akimoto

Thông tin xuất bản: Aruku 2010

Mã xếp giá: 495.6 M636

Mã ĐKCB: TK/HCHL001265, GT/NNHL003609, GT/NNHL003610, GT/NNHL003611...

日本人のための日本語文法入門 / 原沢伊都夫

Thông tin xuất bản: 本・コミック 2012

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/HCHL000653, GT/NNHL003579, GT/NNHL003580, GT/NNHL003581...

できる日本語. 中級 本冊 = Dekiru Nihongo - Intermediate Level (bìa xanh) : Textbook = Dekiru Nihongo. Chīkyū Honsatsu / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2013

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000904, TK/NNHL002388, TK/NNHL002389, TK/NNHL002390...

できる日本語. 初級本冊 = Dekiru Nihongo - Beginner Level (bìa đỏ) : Textbook = Dekiru Nihongo. Shokyū honsatsu / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...

漢字たまご. 初級 = Kanji tamago : Beginer / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000832, TK/HCHL000833, TK/HCHL000834, TK/HCHL000835...

できる日本語わたしの文法ノート. 初中級 = Dekiru Nihongo - Upper Beginner to Lower Intermediate Level = Dekiru nihongo watashi no bunpō nōto. shochūkyū / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL003085, GT/NNHL003086, GT/NNHL003087, GT/NNHL003088...

できる日本語. 初中級本冊 = Dekiru Nihongo - Upper Beginner to Lower Intermediate Level (bìa vàng) : Textbook = Dekiru Nihongo. Shochūkyū honsatsu / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!